|
CN 01 / 3 / 2009 |
7g30g -> 14g | 14g->20g | ||
| Trung | Máy 5 màu |
|
||
| Đức |
Máy 5 màu |
|||
| Trường |
|
|
||
| Phong |
Máy bế |
|
||
| A.Tuấn |
Phụ máy 5 màu |
Chia cuộn Food grade
Phụ máy 5 màu |
||
| Mong |
|
|||
| N. Tuấn |
Máy bế |
|
|
|
| Khanh |
|
|
||
| Trứ |
|
Học máy bế |
||
| Kỷ |
|
|||
| Yến |
Kiểm hàng |
|
||
|
Chú thích : |
|
|||
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01