PHI: TTL – Rubber processing P-150 208L

p150-2-mau_2009.jpg

STT Tên Sản Phẩm TTL  – Rubber processing P-150 208L
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-90302-02
2 Tên Công Ty Khách Total
Tên file của khách Không
4 Tên file đã sửa xong 20_B40 _ B50_ P150_HD40_HD50
5 Mô tả thay đổi file Thiết kế của DNN
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục VHM (trắng đục 569)
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 232mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 121mm
9 Số màu ghép [1-4] 01
10 Số màu đơn [0-5] 01
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Không.
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] In lụa nhỏ
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không.
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ.
17 Khổ in đề nghị 250mm x 140mm/1 sản phẩm.
Bước in đề nghị
18 Ghi chú In 2 màu.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài liên quan:

PTT: TTL – Rubber processing P-150 208L

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Trả lời