Ngày: | 04-7-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140704 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công trình Thái Lan |
Tên hàng | CTTL_A 12 – 15 (34 x 79) mm |
Ngày đặt | 04-7-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 12-7-2014 |
Ngày đồng ý giao | 12-7-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Thai KK |
Mã số NCC và NVL | PL-PS 2000 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 34 |
Chiều dài khổ in (mm) | 79 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | máy KDO và máy bế.& offset |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 151,200 sp (840 túi) |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:Như mẫu đã SX.12 SP/ tờ _ 15 tờ / túi |
SL tồn cũ: 41 túi.
1. Vấn đề giấy: sử dụng decal giấy Thái KK – PL-PS 2000.
* Khổ đề nghị: 230mm.
* Bước bế đề nghị: 254mm/18sp.
2. Sản xuất:
* Bế bằng dao KTS trên máy KDO (trục 80 răng).
* Sử dụng máy bế, máy cắt tờ để cắt tờ thành phẩm.
Qui cách tờ thành phẩm: 12sp/tờ – bỏ vào bao nilon, mỗi bao gồm 15 tờ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: PL-PS 2000
-Bước in đề nghị: 254mm/18sp.
-Dài đề nghị: 2.029+ 101 = 2.130 m (8.390 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 143.820 sp=> 7.990 bước / 18 sp = 2.029 m
-Khấu hao 5%: 7.191sp => 400 bước / 18 sp = 101 m
Đã kiểm tra xong.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU cat to : 18h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC cat to : 21h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 4.200/bn/1/sp
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 12.600/bn/ 1/sp
9. BƯỚC BẾ: 176
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ;
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,216 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2,216 m =>8.725 bước;157,052 sp
Ngày GH: 18/07/2014
SL: 840 túi (151.200 sp).
KIỂM NGÀY:18/07 /2014.
-Khách hàng đặt:151.200 sp
– VP cung cấp: 2.216 mm /254mm/8.725b/18 sp=157.050 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :157.050 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:148.680 sp(Giao 151.200 sp (143.820 mới+ 7.380 cũ ) + Tồn lại: 4.860 sp =68m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :8.370 sp(5.33%)=118m.
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi dưới đây:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2,118 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2,118 m =>8.339 bước; 150,102 sp
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này.
KIỂM NGÀY:18/07 /2014.
-Khách hàng đặt:151.200 sp
– VP cung cấp: 2.118 mm /254mm/8.339b/18 sp=150.102 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :150.102 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:148.680 sp(Giao 151.200 sp (143.820 mới+ 7.380 cũ ) + Tồn lại: 4.860 sp =68m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.422 sp(0.95%)=20m.