PTT: TKI – Sữa tắm Whitening body lotion [2-3-2009]

Ngày: 2-3-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90302-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Sữa tắm Whitening body lotion [2-3-2009]
Ngày đặt 2-3-2009
Ngày yêu cầu giao 10-3-2009
Ngày đồng ý giao 10-3-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 53
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

 

Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: TKI – Sữa tắm Whitening body lotion [2-3-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 5.250 bộ -> 5.250 bộ x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 14.8 cm
    * Dài = 604 m

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = Nhũ vàng ( tồn kho )
    * Khổ =
    ** Ép lần 1 : 5 cm / dài 80 m
    ** Ép lần 2 : 11.5 cm / dài 326 m

  4. KimThu nói:

    Sếp chấp nhận cho sản xuất lô hàng này.

  5. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3h00–4h00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN:4h30
    * THOI GIAN VO BAI:4h30–5h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:5h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 2500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo

  6. Trung nói:

    đính chính : bước in : 115mm

  7. LTMong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN:4
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 2500b—-5300b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo

  8. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h25 den 21h40(2lô)
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:21h45
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:22h15
    * THOI GIAN VO BAI:22h20 den 23h10 (pha mực lai)
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—>1.500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:in lần 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo

  9. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 1.500—–5400b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:in lần 2
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
    13:KINH NGHIEM KHI IN:

  10. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):12H00…….12H30 LEN BANG NHU VA LEN GIAY CANH CHINH NHU

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5400B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:ÉP 1 [CON LẤN]

    10. BƯỚC BẾ:116

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *BƯỚC NHẢY NHỦ :3mm
    *NHIỆT DỘ :140

  11. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :15H00…..15H30 VỆ SINH MÁY VÀ LÊN DAO ;15H30……16H00 LÊN GIẤY VỖ BÀI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):16H00…..16H30 LÊN BẢNG NHỦ VÀ CANH GIẤY VỔ BÀI

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2200

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:ÉP 2 CON [LẤN 2 VA BẾ ]

    10. BƯỚC BẾ:116

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *BƯỚC NHẢY NHỦ :45mm
    *NHIỆT DỘ :140

  12. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H BE VA EP NHU LAN 2[CHU LON]

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:21H45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2200B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5700B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:116

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
    *BƯỚC NHẢY NHỦ :45
    *NHIỆT DỘ :146

  13. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: CMYK + nâu + xtim
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: có

  14. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 14/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.400 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.200 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 bộ (3,70%)
    a. IN HƯ: Không hư
    + Trung in lần 1/ 2.500 bộ: Không hư
    + Mong in lần 1/ 2.800 bộ : Không hư
    + Trường in lần 2/ 1.500 bộ: không hư
    + Trung in lần 2/ 3.900 bộ: Không hư
    b. BẾ VÀ ÉP NHỦ HƯ: 200 bộ (3,70%)
    + Phong bế 2.200 bộ: hư 135 bộ (6,13%)
    + Tuấn bế 3.200 bộ: hư 65 bộ (2,03%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong, Trung, Trường.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  15. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  16. DTTLy nói:

    PGH:91101
    Ngày giao:14/03/09
    SL:5200 BỘ

Trả lời