PTT: TKI – Nước rửa VSPN X7 [2-3-2009]

Ngày: 2-3-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90302-003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tuấn Khải
Tên hàng TKI – Nước rửa VSPN X7 [2-3-2009]
Ngày đặt 2-3-2009
Ngày yêu cầu giao 12-3-2009
Ngày đồng ý giao 12-3-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal trong
Mã số NCC và NVL Avery / BW0062
Chiều rộng khổ in (mm)  
Chiều dài khổ in (mm)  
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ – chỉnh sửa lại nội dung
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Ép nhũ vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV Bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: TKI – Nước rửa VSPN X7 [2-3-2009]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: có
    Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  3. NDTruong nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG :TRUONG

    2. NGÀY CHỤP:06-03-2009

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do +vang +uv

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:8,5cm x 18,5cm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam vang +1tam do +1uv

  4. Son Tran Van nói:

    Dong y xuat bang nay_Da hoi qua bo phan ke hoach, ke hoach bao cho chup bang truoc.

  5. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán 1 phần nợ quá hạn. Phiếu này được thực hiện.

  6. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 10.500 bộ -> in 10.500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = BW 0062
    * Khổ = 17.5 cm
    * Dài = 635 m
    Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 1.000 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong

    CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
    * Loại vật tư = nhủ vàng ( tồn kho )
    * Khổ = 4 cm
    * Dài = 600 m

  7. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:22h40 den 23h25
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:23h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:24h
    * THOI GIAN VO BAI;
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN:
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  8. Trung nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI: 0h00—-1h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:1h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:5h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:10500b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):

  9. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:chưa
    b. MẪU BẾ: chưa
    2. MAKET IN: chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
    b. PHIM IN: MYK + xtim
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: chưa
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):chưa
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: chưa

  10. LTPhong nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :16H30…….17H00 VE SINH MAY VA LEN DAO ;17H00…….17H30 LEN GIAY VO BAI

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):17H30……17H40 LEN BANG NHU VA CANH CHINH NHU

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:17h40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC;18h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:1000B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG):
    *BUOC NHAY CUA NHU :60
    *NHIET DO :140

  11. HNTuan nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC;23H30

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH;40

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:1000B

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.800B

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:71

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG):
    *BUOC NHAY CUA NHU :60
    *NHIET DO :150

  12. VNTPhuong nói:

    SAN XUẤT TRẢ PHIM
    1. DAO BẾ:
    a. DAO:có
    b. MẪU BẾ: tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):có

  13. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 16/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.800 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ:100 bộ (0,92%)
    a. IN HƯ: 88 bộ (0,83%)
    + Trung in 10.500 bộ: hư 88 bộ (0,83%)
    b. BẾ HƯ: Không hư
    + Phong bế 1.000 bộ: hư 03 bộ (0,3%)
    + Tuấn bế 9.800 bộ: hư 09 bộ (0,09%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  14. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  15. DTTLy nói:

    PGH:91114
    Ngày giao:17/03/09
    SL:10700 BỘ

Trả lời