Ngày: | 07-7-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140707 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Lincogen 20ml |
Ngày đặt | 07-7-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 17-7-2013 |
Ngày đồng ý giao | 17-7-2013 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Lincogen 100ml_01 đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn. Khuôn bế: 1.5 mm- Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế của DTY – Hanoxylin LA 20ml_01, link: https://dn2net.uk/?p=36153).
1. In: Xanh nhạt pha + Xanh nội dung pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
Lưu ý: sử dụng bảng UV móc
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị:144mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp.
-Dài đề nghị: 693+35 = 728 m (8.269 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp+ 5% được phép giao = 31.500 sp => 7.875 bước /4sp = 693 m
-Khấu hao 5%:1.575 sp => 394 bước / 3sp = 35 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_AW0331
+ Khổ: 144 mm
+ Dài: 1.000 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 144 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———–7h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;7h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:7h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;7h30——–8h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 00———8.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140906
Ngày GH: 18/07/2014
SL: 32.800 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.243 m
-SL thu hồi về kho: 491 m
-SL sx thực tế: 752 m => 8.550 bước; 34.200 sp
KIỂM NGÀY:16/07 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp .
– VP cung cấp: 752 mm /88mm/8.550b/4 sp=34.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :34.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:32.800 sp(Giao 32.800 sp )
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.400 sp(4.09%)=31 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.100 sp(3.22%)=24 m.
Trong đó:
Đức vỗ bài: 1000 sp( 2.92%)=22m
-> in lé cuối cuộn: 100 sp (0.30%)=2m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:120 sp (0.35%)=3m.
* Hao hụt chia cuộn: 180 sp (0.52%)=4m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.