Ngày: | 12-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 140712– 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Nhãn kem chống muỗi Justina_01 |
Ngày đặt | 12-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 24-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 24-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 41 |
Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Sử dụng mực “con cọp” – Số lượng được +5% |
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Xanh pha (màu xanh pha in hộc số 1) + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: sử dụng mực “CON CỌP”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 230mm
-Bước in đề nghị: 89.8mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 2.357 + 117 =2.474 m (27.563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 bộ +5% được phép giao = 52.500 bộ => 26.250 bước / 2 bộ = 2.357 m
-Khấu hao 5%: 2.625 sp => 1.313 bước / 2 bộ = 117 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 2.000
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Dài: 500 m
*Giao NVL cho sx:
3.Băng keo:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 230 mm
+ Số met: 500
+ Số cuộn: 1
A’Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj; Tu 18h den 19h chinh lai ap luc ban in chu bi 2 bong.
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :19h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm: 2.000b=====>19000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.500 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.500 m => 27.840 bước; 55.680 bộ
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h———-15h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;15h15——–16h[ Chay thu mau giay]
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;17h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———-2.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00………….den 08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 21.455/bn/ 2 /bo
9. BƯỚC BẾ: 91
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ;
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;6h00 vo bai qua dem
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:9h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :89.8mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:19000——————-26400 het giay
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 140928
Ngày GH: 25/07/2014
SL: 55.500 bộ.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 21.455 /bn/2/bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 26.400 /bn/ 2 /bo
9. BƯỚC BẾ: 91
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ;
KIỂM NGÀY: 25/07 /2014
– Khách hàng đặt:50.000bộ
– VP cung cấp:2.500 m /89.8mm/27.840b/2bộ=55.680 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :55.680 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:55.080 bộ (Giao 55.500 bộ { ( 55.080 bộ + 420 bộ ( KH: 298 bộ giấy thử nghiệm)}
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :600 bộ (1.08%)=27m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:600 bộ (1.08%)=27m.=> Đức vỗ bài.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
PSS này đã hoàn thành.