Ngày: | 14-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140714 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược Phẩm Thuận Hóa |
Tên hàng | DPTH – Ginkgo Biloba_01 |
Ngày đặt | 14-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-07-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-07-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 139 |
Chiều dài khổ in (mm) | 51 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 SP |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX
– Tiếp thị duyệt mẫu – Chiều quấn cuộn: Dạng 01, – Số lượng SP/ cuộn: 1,500sp/Cuộn – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu,file mới (thay đổi nội dung bảng đen), dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0148
-Khổ đề nghị: 181mm
-Bước in đề nghị: 143mm/3sp
-Dài đề nghị: 478 + 24 =502 m (3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 SP=> 3.333 bước / 3 sp = 478 m
-Khấu hao 5%: 500 sp =>167 bước / 3 sp = 24 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 192 mm
+ Dài: 1.080 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery – BW 0148
+ Khổ: 192 mm
+ Số met: 1.080
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj;9h———9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU 10h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h15
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :134mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:130b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨm:00———3.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1 HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 3.500/bn/ 3 /sp
9. BƯỚC BẾ: 144
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 55
13; MAY BE ;
Ngày/23/7/2014
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 16h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 1 cuộn
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:00
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 70sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in n lé 40sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): be mat sp 30
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:. đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ. tăng
Số PGH: 140926
Ngày GH: 25/07/2014
SL: 10.600 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 986 m
-SL thu hồi về kho: 455 m
-SL sx thực tế: 531 m => 3.713 bước; 11.139 sp
KIỂM NGÀY: 25/07 /2014
– Khách hàng đặt:10.000 sp.
– VP cung cấp:531 m /143mm/3.713b/3 sp=11.139 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.139 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.650sp(Giao10.600 sp + KH :50 sp (0.45%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :489 sp(4.39%)=23m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:439 sp(3.94%)=21m.=> Đức vỗ bài+ in.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :50 sp (0.45%)=2m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.