Ngày: | 05/03/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90305 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Cổ phần Hiệp Phong |
Tên hàng | HPG – ATF PENAZOIL (1lít) |
Ngày đặt | 05-03-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 13-03-2009 |
Ngày đồng ý giao | 13-03-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 135 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 5.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo ) |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong- dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
Sơn , Phương
Ghi giúp chị khổ in
Xin cảm ơn
Đã cập nhật PHI.
Số lượng in : 5.250 bộ -> in 5.250 bước x 1 bộ
Vật tư sừ dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 14.7 cm
* Dài = 814 m
Giao vật tư cho phòng máy : 02 cuộn x 500 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi in xong
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:9h00
* THOI GIAN VO BAI;9h10—10h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;11h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:155mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00—–2000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2b
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI;
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN;12H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 13H30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:155mm
9. SỐ LƯỢNG IN:2000b-5.250B1 BO
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :15h30……16h00 ve sinh may va len dao ;16h00…….16h30 len giay vo bai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:16H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5200b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:156
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong- dao đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không có lót trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ):không
* KIỂM NGÀY : 14/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.250 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 250 bộ (4,76%)
a. IN HƯ: – In lem, dính mực dơ: 250 bộ (4,76%)
+ Mong in 2.000 bộ: hư 225 bộ (4,28%)
+ Đức in 3.250 bộ : hư 25 bộ (0,47%)
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 5.250 bộ : Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Mong.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
PGH:91102
Ngày giao:14/03/09
sl:5000 bộ