Ngày 04/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
9h15 |
12h |
2.75 |
6h |
9h15 |
3.25 |
46% |
5.500 b/2sp |
69 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
15h |
18h |
3 |
12h |
15h |
3 |
50% |
5.800 b/2sp |
89 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
23h30 |
5.5 |
23h30 |
24h |
0.5 |
92% |
9.200 b/2sp |
141 |
04 | Nguyễn Đặng Trường |
1h30 |
5h |
3.5 |
0h 5h |
1h30 6h |
2.5 |
58% |
10.500 b/2bộ |
338 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.750 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
159 m2/ca |
Kim Nhựt