Ngày: | 31-07-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140731 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.V 100ml_01 |
Ngày đặt | 31-07-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 08-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 08-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 200,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 02 – Số lượng 3,500sp/cuộn- Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
PTT nà đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy flexo, file cũ, khuôn bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 223mm
-Bước in đề nghị: 248mm/8sp
-Dài đề nghị: 6.510 + 65 = 6.575 m (26.513 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp + 5% được phép giao = 210,000 sp => 26.250 bước / 8sp = 6.510 m
-Khấu hao 1%: 2.100 sp => 263 bước / 8sp = 65 m
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 223mm
+ Dài: 7.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 223mm
+ Số met: 2.000*3 +1.000
+ Số cuộn: 4
A,Hiền ký nhận
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.000m
-SL thu hồi về kho: 309 m + 21 m đầu cuộn
-SL sx thực tế: 6.670 m => 26.895 bước; 215.160 sp
Ngày / 5/6 tháng /7/2014
. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 08 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2436/sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in lé + thiếu áp lực + xước mực
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt 336sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: anh hiền
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: anh phát
KIỂM NGÀY:06/08 /2014
– Khách hàng đặt: 200.000 sp .
– VP cung cấp: 6.670 mm /248mm/26.895b/8 sp=215.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :215.160 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:209.500 sp(Giao 209.500 sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :5.660 sp(2.63%)=175 m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:5.324sp(2.47%)=165 m.
Trong đó:
– A.Hiền vỗ bài: 3.224 sp (1.50%)=100m
-> in thiếu áp lực màu đen: 2.100 sp (0.97%)=65m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:336 sp(0.16%)=10m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 141016
Ngày GH: 14/08/2014
SL: 209.500 sp.