STT | Tên Sản Phẩm | Khang Thịnh_Nhãn Xophicannong 100ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | KT_80605-0001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Công ty Khanh Thịnh |
Tên file của khách | Xophicannong 100ml | |
4 | Tên file đã sửa xong | Xophic_100ml |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh chiều dài của phần địa chỉ khác so với nhãn gốc khách hàng cung cấp. Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery(AW0292) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 36mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 58mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | Bốn màu gốc CMYK |
10 | Số màu đơn [0-5] | Màu xanh lá pha |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa lại file để DNN có thể in được. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn.Mô tả: quấn nhãn trước và nhãn sau riêng; nhãn trước chữ Xophicannong thuận ra ngoài, nhãn sau chữ ngược ra ngoài. |
17 | Khổ in đề nghị | 126mm |
Bước in đề nghị | 80mm | |
18 | Ghi chú | Bế không đứt tẩy; giấy chia cuộn chính xác. In 4 màu. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.