Ngày: | 05-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140805 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Danh Mỹ |
Tên hàng | DMY – Dầu gội Wiiz Motion |
Ngày đặt | 05-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 15-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 15-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Xi |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0148 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 52 |
Chiều dài khổ in (mm) | 87 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | UV bóng |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã SX ( chỉ thay đổi nội dung )- Tiếp thị duyệt mẫu |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: Avery _ BW 0148
1. Khổ đề nghị:190mm
2. Bước in đề nghị: 110mm/2 bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0148
-Khổ đề nghị: 190mm
-Bước in đề nghị:110mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 550 + 28 = 578 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ => 5,000 bước /2 bộ = 550 m
-Khấu hao 5%: 500 sp => 250 bước / 2 bộ = 28 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ BW 0148
+ Khổ: 190
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 190 mm ( In chung PTT:DMY – Dầu gội Uko_01 )
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn:1
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:14h———16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40[Chu nho chay nhanh bi le]
8. BƯỚC IN :110mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–5.300b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:11h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;12h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH12h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :110mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:450bn chjnh mau ( sai mau mau)
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000000
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00…………………den 08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO: 00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC: 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI: 5.300/bn/ 2 /bo
9. BƯỚC BẾ: 111
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 60
13; MAY BE ; 5mau
Số PGH: 141021
Ngày GH: 15/08/2014
SL: 10.000 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.345 m
-SL sx thực tế: 655 m => 5.955 bước; 11.910 bộ
KIỂM NGÀY: 15/08 /2014
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 655 m /110mm/5.955b/2 bộ=11.910 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :11.910 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:10.114 bộ(Giao 10.000 bộ+ KH :114 bộ (0.96%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :1.796 bộ (15.08%)=99m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.746 bộ (14.66%)=96m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài lần thứ 1 sai mẫu màu : 900 bộ (7.56%)=49m.
-Đức vỗ bài lần thứ 2: 400 bộ( 3.36%)=22m.
-> Đức in lé : 446 bộ (3.74%)=25m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 50 bộ (0.42%)=3m-> cắt phạm hình.
PSS này đã hoàn thành.