Ngày: | 16-08-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Việt Anh |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140816 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.100ml_XK |
Ngày đặt | 16-08-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 26-08-2014 |
Ngày đồng ý giao | 26-08-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 74 |
Chiều dài khổ in (mm) | 199 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 40,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng sp/cuộn:3000sp/cuộn – Số lượng được +5% – Sử dụng mực “Con Cọp” – Chiều quấn cuộn: Mặt trước dang 01, mặt sau dang:02 – Đóng gói theo bộ( Qui cách đóng gói giao hàng Duy Tân) |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng dao bế của ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L, link: https://dn2net.uk/?p=39678).
1. In:
Nhãn trước: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng ;
Nhãn sau: Đỏ góc + Xanh pha + UV bóng ;
2. Bế -> quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
– Sử dụng mực “Con Cọp”.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 210mm
-Bước in đề nghị: 78mm/1 sản phẩm
**NHÃN TRƯỚC :
-Dài đề nghị: 3.276+ 66 = 3.342 m (42.840 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ+ 5% được phép giao = 42.000 bộ => 42.000 bước /1sp = 3.276 m
-Khấu hao 2%: 840 bộ =>840 bước /1 sp = 66 m
**NHÃN SAU :
-Dài đề nghị: 3.276+ 66 = 3.342 m (42.840 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 40,000 bộ+ 5% được phép giao = 42.000 bộ => 42.000 bước /1sp = 3.276 m
-Khấu hao 2%: 840 bộ =>840 bước /1 sp = 66 m
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0227
+ Khổ: 210 mm
+ Dài: 6.000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0227
+ Khổ: 223 mm
+ Dài: 1.025 m
PTT này đội 1 (Hiền quản lý)
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:25.000b———-41.000b\sp[MT]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;15h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-13.000b[MS]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;07h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-25000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In;06h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :78mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-13.000————–41300b[MS]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn (MS).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 420 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in khác màu: 270 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp:150 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
cong viec ngay 25/08/2014
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 4 cuộn (MS).
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 320 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): khanh in khác màu: 220 sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):bế hư đầu cuối cuộn+ mất sp: 50 sp duc in le dau cuon cuoi cuoi 50 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN:Khanh. DUC
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 7.025 m ( MT )
-SL thu hồi về kho: 3.796 m
-SL sx thực tế: 3.229 m => 41.400 bước; 41.400 bộ
-Tổng SL giao sx: 3.796 m ( MS )
-SL thu hồi về kho: 575 m
-SL sx thực tế: 3.221 m => 41.300 bước; 41.300 bộ
Số PGH: 141108
Ngày GH: 29/08/2014
SL: 40.500 bộ.
KIỂM NGÀY:27/08 /2014
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ .( Mặt Trước)
– VP cung cấp:3.229mm /78 mm/41.400b/1 sp=41.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :41.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:40.590 sp(Giao 40.500 sp+ KH : 90 sp(0.22%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :810 sp(1.95%)=63m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:670 sp(1.62%)=52m.=> Khanh vỗ bài + in khác màu+ lé.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 90 sp (0.21%)=7m.=> Bế + cắt phạm nhãn+ hư đầu cuối cuộn.
* Hao hụt in +bế + chia cuộn:50 sp (0.12%)=4m.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
KIỂM NGÀY:27/08 /2014
– Khách hàng đặt: 40.000 bộ .( Mặt Sau)
– VP cung cấp:3.221mm /78 mm/41.300b/1 sp=41.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :41.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM ĐẠT:40.590 sp(Giao 40.500 sp+ KH : 90 sp(0.22%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KIỂM KO ĐẠT :710 sp(1.72%)=55m.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:420 sp(1.02%)=33m.=>Đức+ Khanh : in khác màu+ lé.
TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 290 sp (0.70%)=22m.=> Bế + cắt phạm nhãn+ hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phụng chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.