STT | Tên Sản Phẩm | TDD – Net Max 300ml |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90310-06 |
2 | Tên Công Ty Khách | Tân Đại Dương |
Tên file của khách | Netmax Classic_Blue 1 160209 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Sampoo NetMax Classic 300ml_Goc |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong (Avery – BW0062) |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 48mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 153mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 05 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 2 màu + 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ. |
17 | Khổ in đề nghị | 165mm |
Bước in đề nghị | 108mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | In:
2 màu in trước: Trắng + Nhũ (pha mực). 5 mầu: 4 màu góc + cán UV |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan