PTT:ĐTD – Astra SE 1L đỏ – 2009 [11-3-2009]

Ngày: 11-3-2009
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Lê Thái Tùng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 90311-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Đại Thành Danh
Tên hàng ĐTD – Astra SE 1L đỏ – 2009 [11-3-2009]
Ngày đặt 11-3-2009
Ngày yêu cầu giao 17-3-2009
Ngày đồng ý giao 17-3-2009
Ngày thật giao  
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 130
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) Vẽ lại theo mẫu
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT:ĐTD – Astra SE 1L đỏ – 2009 [11-3-2009]

  1. VNTPhuong nói:

    Chuẩn bị phim sản xuất
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có (sử dụng chung dao với TADA 1 lit)
    b. MẪU BẾ:Tuấn – dao đạt
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.

  4. PTKThanh nói:

    Số lượng in : 31.500 bộ -> in 31.500 bước x 1 bộ
    Vật tư sử dụng : tồn kho + đặt mới
    * Loại vật tư = AW 0269
    * Khổ = 14.9 cm
    * Dài = 4.946 m

  5. NDTruong nói:

    1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:20h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:21h10
    * THOI GIAN VO BAI:21h15 den 22h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h10
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:157mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 00—–>3.000b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1bo

  6. Trung nói:

    . THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:(15h15 — 15h45 chụp lại bản đỏ)15h50
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:16h30
    * THOI GIAN VO BAI:16h30—17h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h15
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
    8. BƯỚC IN:157
    9. SỐ LƯỢNG IN:800 b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b

  7. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:157MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:800-16.000B1BO
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1BO

  8. PVDuc nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :8h30……9h00 ve sinh may va len dao ;9h00…….9h30 len giay vo bai

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:9H30

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC;12H00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH;70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:16600b

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:158

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG):
    *BUOC NHAY CUA NHU :
    *NHIET DO :

  9. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: chưa
    b. MẪU BẾ:chưa
    2. MAKET IN: chưa
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
    b. PHIM IN: CMYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): chưa
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  10. NTKhanh nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO :

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:12h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC;3h45

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH;70

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:16600bn

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:32900bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:158

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG):

  11. PVDuc nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:6H
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:8H30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:157MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:16.000B1BO-23.500B1 BO
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1BO

  12. Trung nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
    * THOI GIAN VO BAI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:157MM
    9. SỐ LƯỢNG IN:3000—8500 b
    10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI): khi in bi ngan phai dung may’ de xu ly nhieu lan.
    11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b1BO

  13. Trung nói:

    * comment tren cho ngay thu 7 – 14-03-09

  14. VNTPhuong nói:

    sản xuất trả phim
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:khanh – dao đạt
    2. MAKET IN: có

  15. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY : 17/3/2009
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 32.500 bộ
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.400 bộ
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 bộ (0,30%)
    a. IN HƯ: 58 bộ (0,17%)
    + Trung in 6.300 bộ: hư 11 bộ (0,17%)
    + Đức in 22.700 bộ: hư 28 bộ (0,12%)
    + Trường in 3.000 bộ: hư 19 bộ (0,63%)
    b. BẾ HƯ: 42 bộ (0,12%)
    + Phong bế 16.600 bộ: hư 27 bộ (0,16%)
    + Tuấn bế 15.900 bộ: hư 15 bộ (0,09%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung. Đức, Trường
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong, Tuấn.

  16. LTTung nói:

    Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.

  17. DTTLy nói:

    PGH:91118
    Ngày giao:18/03/09
    SL:32300 BỘ

Trả lời