Ngày: | 03-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140903 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | TUẤN ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TUP – Centrivit |
Ngày đặt | 03-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 09-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 09-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 86 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 25,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu-Số lượng cho phép cộng 5%.
– Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy – Hướng ra cuộn dạng 3 – Chú ý MSBB : CMVT0050-1 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 3.
Đã kiểm tra xong.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 188mm
-Bước in đề nghị: 89mm/2 sp
-Dài đề nghị: 1.168 + 58 = 1.226 m (13.782 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 25,000 sp + 5% được phép giao = 26.250 sp => 13.125 bước /2sp = 1.168 m
-Khấu hao 5 %: 1.313 sp => 657 bước / 2 sp = 58 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 188 mm
+ Dài: 2.000 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 188 mm
+ Số met: 1.970
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:8h————10h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;10h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:10h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h30———11h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:150b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-13.800b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
Số PGH: 141122
Ngày GH: 08/09/2014
SL: 27.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.970 m
-SL thu hồi về kho: 729 m
-SL sx thực tế: 1.241 m => 13.950 bước; 27.900 sp
KIỂM NGÀY: 07/09 /2014
– Khách hàng đặt: 25.000 sp.
– VP cung cấp:1.241m /89mm/13.950b/2 sp=27.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :27.900 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:27.580 sp (Giao 27.500 sp + KH: 80 sp (0.28%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :320 sp (1.14%)=14m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:320 sp (1.14%)=14m.-> Hư vỗ bài + cuối cuộn.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
– A.Hiền kiểm + chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.