STT | Tên Sản Phẩm | TUP – Centrivit |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-110721-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Tuấn Đại Phát. |
Tên file của khách | Centrivitsui nhan10.10.10 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Centrivit_13-05-2011 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery_AW 0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 86mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (7.000sp/cuộn). |
17 | Khổ in đề nghị | 188mm |
Bước in đề nghị | 89mm/2 sp. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. Hướng quấn cuộn: dạng 3.Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
TKK – HAL-W thay thế cho Avery_AW 0331 theo yêu cầu của Tiếp Thị, đã chỉnh trực tiếp trên PHI.
Thay đổi nguyên vât liệu từ TKK – HAL-W sang Avery_AW 0331 theo yêu cầu của Tiếp Thị, đã chỉnh trực tiếp trên PHI (ngày 03-07-2013 ).