| Ngày: | 21-07-2011 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 110721-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Kỷ Nguyên Phát |
| Tên hàng | KNP – Rượu Sâm Cúc Dr Triệu |
| Ngày đặt | 21-07-2011 |
| Ngày yêu cầu giao | 01-08-2011 |
| Ngày đồng ý giao | 01-08-2011 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal xi AVERY
BW (0148) |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | MT 60 MS 40 |
| Chiều dài khổ in (mm) | MT 80 MS 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– SX theo mẫu màu của khách – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được + 2% |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Vấn Đề khổ giấy: sử dụng decal Xi Avery BW0148
Khổ in đề nghị: 136mm
Bước in đề nghị: 64mm/1bộ
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file Mới, dao bế mới.
1. In máy 5 màu: lót trắng + Xanh pha + đỏ gốc+vàng gốc+ đen gốc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm giao cho khách hàng.
Đã có phim mới
Số lượng in: 10,500 bộ => 10,500 b/bộ
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0148
Khổ: 136 mm
Dài: 672 m
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:08h30—>09h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN:64mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00———6.500bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo
*Ngay 27/7/2011
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN:64mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6.500b——10.500bbo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bbo
1. THOI GIAN CHINH DAO:13h00
2. THOI GIAN CHINH NHU:
3. THOI GIAN CHINH BANG KEO: (neu co)
4. THOI GIAN BAT DAU BE:13h30
5. THOI GIAN KET THUC BE:15h00
6.SO LUONG BE CA TRUOC:00bo
7. SO LUONG BE CA HIEN TAI:10500boo
8. XU LY SU CO KHI BE:
9. BUOC BE:110
10. BUOC NHU:
11.NHIET DO:
12:TOC DO BE TRUNG BINH:60
15h00 lam ve sinh cty —-16h00 vuot nhan chai 17h00
* KIỂM NGÀY: 29/07/201
1. TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.950 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.800 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 bộ (1,36%)
a) IN HƯ: 85 bộ (0,77%)
+ Vũ in 6.500 bộ: hư 62 bộ (0,95%) in lé vàng.
+ Đức in 4.450 bộ: hư 23 bộ (0,51%)
b) BẾ HƯ: + Khanh bế 10.950 bộ: hư 65 bộ (0,59%)
Số PGH: 111404
Ngày GH: 30/07/2011
SL: 10.800 bộ
Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:
Phim+bảng+folder: Đủ