Ngày 10/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
10h |
12h |
2 |
6h |
10h |
4 |
33% |
5.600 b/2bộ |
228 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
18.400 b/2bộ |
748 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h 19h15 21h10 23h35 |
18h40 21h 23h30 24h |
5.2 |
18h40 21h 23h30 |
19h15 21h10 23h35 |
0.8 |
87% |
2250b/2bộ 11000b/2sp (cán UV) |
260 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 4h50 |
4h 6h |
5.2 |
4h |
4h50 |
0.8 |
87% |
6000b/2sp (cán UV) 1780b/6sp |
149 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
77% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
24.295 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
346 m2/ca |
Kim Nhựt