Ngày 11/03/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Lê Tấn Mong |
9h40 |
12h |
2.4 |
6h |
9h40 |
3.6 |
40% |
3.800 b/sp |
65 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h20 17h30 |
13h15 18h |
1.5 |
12h 13h15 |
12h20 17h30 |
4.5 |
25% |
1500b/sp 400b/bộ |
30 |
03 | Nguyễn Đặng Trường |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.200 b/bộ |
116 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 5h |
3h 6h |
4 |
3h |
5h |
2 |
67% |
8.900 b/bộ |
109 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
58% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
13.075 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
93 m2/ca |
Kim Nhựt