Ngày: | 12/03/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90312 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Nem Chua Huế 200g |
Ngày đặt | 12-03-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 22-03-2009 |
Ngày đồng ý giao | 22-03-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Đục (Avery) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 110 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước (hàng này cần trước chậy trước) |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ trong hạn: có.
Yêu cầu thanh toán dứt điểm công nợ quá hạn trước khi giao lô hàng này.
Đã cập nhật PHI.
chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 10.500 sp -> in 5.250 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : tồn kho
* Loại vật tư = BW 0087
* Khổ = 13 cm
* Dài = 604 m
Giao vật tư cho phòng máy : 01 cuộn x 150 m + 01 cuộn x 500 m
Thắng có hỏi ý kiến giám đốc rồi, giám đốc đồng ý cho giao trước 3 loại là
(01) – NEM CHUA HUẾ (200g)
(02) – THỊT CHÀ BÔNG (100g)
(03) – THỊT CHÀ BÔNG (180g)
Còn 3 loại nữa thì bên khách hàng thanh toán hết nợ quá hạn thì mới tiến hành cho giao hàng
* KIỂM NGÀY : 09/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.600 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Đức in 5.200 sp: Không hư
+ Trường in 5.300 sp: Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 10.600 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trường, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h20
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
* THOI GIAN VO BAI 10h30-11h5
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h5
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11.5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00—1600B2sp
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:11.5mm
8. BƯỚC IN:115mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 1.600—>5.250b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b2sp
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6H00…….6H30 VE SINH MAY VA LEN DAO
:6H30,………7H00 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:8H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:5100B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:116
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: khanh – dao tốt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
* KIỂM NGÀY : 22/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.500 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.380 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 120 sp (1,14%)
a. IN HƯ: 96 sp (0,91%)
+ Đức in 3.200 sp: hư 31 sp (0,96%)
+ Trường in 7.300 sp: hư 65 sp (0,89%)
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Phong bế 10.500 sp: hư 24 sp (0,22%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trường
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.
PGH:91207
Ngày giao:23/03/09
SL:10350 SP