Ngày: | 09-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140909 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – Nhãn nước rửa kiếng |
Ngày đặt | 09-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 18-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 18-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery _ AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như proof- Khách hàng duyệt mẫu
– Hướng cuộn cuộn dạng 1 – Biên 2mm, khoảng cách nhãn 3mm – 4,500sp/ cuộn – Khách chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery _ AW 0331
1. Khổ đề nghị: 198mm
2. Bước in đề nghị: 84mm/1 bộ.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ AW 0331
-Khổ đề nghị: 198mm
-Bước in đề nghị: 84mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 840 + 42 =882 m (10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 bộ => 10,000 bước / 1 bộ = 840 m
-Khấu hao 5%: 500 bộ => 500 bước / 1 bộ = 42 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh nền sau pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery _ AW 0331
+ Khổ: 198mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 198 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:6h———-8h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :84mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000————-10.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 15h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI ;
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT; 200/ sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): in lé + lé nói giấy + ngưng máy sọc mực 150sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lé + mắt sp/ 50sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 105 m
-SL sx thực tế:895 m => 10.650 bước; 10.650 bộ
KIỂM NGÀY: 19/09 /2014
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp:895 m /84mm/10.650b/1 bộ=10.650 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.650 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.270 bộ (Giao 10.200 bộ) + KH: 70 bộ(0.66%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :380 bộ (3.56%)=32m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:350 bộ (3.28%)=29m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :30 bộ(0.28%)=3m.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Hiền chia cuộn.
Số PGH: 141205
Ngày GH: 22/09/2014
SL: 10.200 bộ.
PSS này đã hoàn thành.