Ngày: | 12-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140912 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hamcoli – forte 100 gam |
Ngày đặt | 12-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 27-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 27-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery – AW 0331 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%- Cắt thành phẩm theo bộ |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g, Link: https://dn2net.uk/?p=40637).
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – AW 0331
-Khổ đề nghị: 226mm
-Bước in đề nghị: 149mm/1 bộ
-Dài đề nghị: 3.129+ 156 = 3.285 m (22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ +5% được phép giao=> 21,000 bước /1 bộ = 3.129 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ => 1.050 bước / 1 bộ = 156 m
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – AW 0331
+ Khổ: 226 mm
+ Dài: 6.000 m
-Tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 231 mm
+ Dài: 1.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: Avery – AW 0331
+ Khổ: 226 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 1
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h00 rua 3lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h15
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :149mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—————– 22050bo
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.677 m
-SL sx thực tế: 2.323 m => 22.300 bước; 22.300 bộ
Hủy phẻn hồi trên sử dụng phản hồi này
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 677 m
-SL sx thực tế: 3.323 m => 22.300 bước; 22.300 bộ
Số PGH: 141317
Ngày GH: 30/10/2014
SL: 21.600 bộ.
KIỂM NGÀY: 27/10/2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ.
– VP cung cấp:3.323 m /149mm/22.300b/1 bộ=22.300 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :22.300 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.697 bộ (Giao 21.600 bộ )+ KH:97 bộ(0.43%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :603 bộ (2.70%)=90m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:350 bộ (1.57%)=52m.=> Vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :253 bộ (1.13%)=38m=> Bế dính tẩy lên sp+ cắt phạm.
PSS này đã hoàn thành.