Ngày: | 13-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140913 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Việt In |
Tên hàng | VIN – BONG BÓNG 5 VÀNG |
Ngày đặt | 13-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 22-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 22-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 66.3 |
Chiều dài khổ in (mm) | 62 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo proof, tiếp thị duyệt mẫu. – Đóng gói riêng từng loại- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng -Số lượng: 5,000 sp/ cuộn- Hướng cuốn cuộn: dạng 1 (giống QPG). -Tề biên chuẩn đúng vị trí |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (GC)
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- KimThu trong PTT: INV – Nhãn 3000563 – BB TP TH Con Gấu Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc, thanh toán tiền mặt khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery – BW 0227.
1. Khổ đề nghị: 142mm
2. Bước in đề nghị: 71mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0227
-Khổ đề nghị: 142mm
-Bước in đề nghị: 71mm/2sp
-Dài đề nghị: 355 +18 = 373 m (5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp => 5,000 bước / 2 sp = 355 m
-Khấu hao 5 %: 500 sp => 250 bước / 2sp = 18 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT:QPG – Jean 01, link: https://dn2net.uk/?p=28690).
1. In: In: Xanh góc + Vàng góc + Đen + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: very – BW 0227
+ Khổ: 142 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 142 mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn:1
Giao chung cho 5 phiếu
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:280
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000————-5370bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 9h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 01 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI ;
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT; 80/ sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):in khác màu 50sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế mắt sp 30sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: KHANH
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 1.579 m
-SL sx thực tế: 401 m => 5.650 bước; 11.300 sp
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
KIỂM NGÀY: 20/09 /2014
– Khách hàng đặt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:401 m /71mm/5.650b/2 sp=11.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.646 sp (Giao 10.000 sp) +Tồn lại: 646 sp=23m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :654 sp (5.78%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:610 sp (5.40%)=22m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :44 sp (0.38%)=1m
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 141206
Ngày GH: 22/09/2014
SL: 10.000 sp.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;000
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:100
8. BƯỚC IN :71mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000————-5.250b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
Huy phan hoi tren
PSS này đã hoàn thành.