Ngày: | 18-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140918 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Đại Việt Hương |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm cô gái và hoa hồng 1,2L |
Ngày đặt | 18-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 28-09-2014 |
Ngày đồng ý giao | 28-09-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 195 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo như loại 800ml xuất khẩu – Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được +5% – Sử dụng mực con cọp
– Hướng cuốn cuộn: Mặt trước dạng: 2, Mặt sau dạng: 1. – Khoảng cách nhãn 4mm. 5,000sp/ cuộn – Đóng gói giao hàng DUY TÂN |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT:ĐVH – Sữa tắm cô gái và dê 1,2L link: https://dn2net.uk/?p=46276).
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha + Đỏ pha + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW0062.
-Khổ đề nghị: 207mm
-Bước in đề nghị: 80mm/1sp
NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 1.680 + 84 = 1.764 m (22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ+ 5% được phép giao = 21.000 bộ => 21.000 bước / 1sp = 1.680 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ => 1.050 bước / 1sp = 84 m
NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 1.680 + 84 = 1.764 m (22.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ+ 5% được phép giao = 21.000 bộ => 21.000 bước / 1sp = 1.680 m
-Khấu hao 5%: 1.050 bộ => 1.050 bước / 1sp = 84 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW0062.
+ Khổ: 207mm
+ Dài: 4.000 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 207 mm
+ Số met: 1.950
+ Số cuộn:2
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:11h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250bn mat truoc l1
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———-2500bn.lan 1 mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:2.500b———-22.050b[MT]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:17.500——-22.050b[MS]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30———-15h15
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;15h15
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:15h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h30——–16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:16h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———–7.000b[MT]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:7.000b————22.050b[MT]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:11h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00———11.000b[MS]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:06h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:07h00 chup lai ban trang
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:250bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00————17.500b[MS]
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h00 hop chat luong
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:11000———–20050ms
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 10h00………….den 10h30
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 10h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 22.050 /bn/ 1/SP mat truoc
9. BƯỚC BẾ: 81
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ; 5mau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 7.000 /bn/ 1/SP mat sau
9. BƯỚC BẾ: 81
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ; 5mau
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 10h30
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 361 sp ( MS)
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Khanh: in lé + hư đầu cuối cuộn:284 sp+ * Đức: in hư đầu cuộn=> 25sp
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm hình+ mất sp: 52 sp
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 13h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 16h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 02 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 470 sp ( MT)
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): * Khanh: in lé, nhạt màu ( L1) = 175 sp. * Đức in lé ( L1-2) = 235 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế lột sp+ nhăn nhãn = 60 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + Khanh.
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Tăng.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 11h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 7.000/bn /1/sp mat sau
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 22.050 /bn/ 1/SP mat sau
9. BƯỚC BẾ: 81
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ; 5mau
su dung phan hoi nay
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:14h00 hop chat luong
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :80mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:11000———–22050ms
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
– Cập nhật SL: Từ 3.000 sp/cuộn -> 5.000 sp/ cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.900 m
-SL thu hồi về kho: 2.116 m
-SL sx thực tế: 1.784 m => 22.300 bước; 22.300 sp
-Tổng SL giao sx: 2.116 m
-SL thu hồi về kho: 332 m
-SL sx thực tế: 1.784 m => 22.300 bước; 22.300 sp
Số PGH: 141218
Ngày GH: 03/10/2014
SL: 21.200 bộ.
KIỂM NGÀY: 02/10 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. ( Nhãn trước)
– VP cung cấp:1.784m /80mm/22.300b/1 sp=22.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.270 sp (Giao 21.200 sp) + KH: 70 sp (0.31%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.030 sp (4.61%)=82m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:720 sp (3.22%)=58m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài: 250 sp(1.12%)=20m.
– Đức + Khanh in lé + nhạt màu + hư đầu cuối cuộn: 470 sp(2.10%)=38m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :180 sp(0.81%)=14m.-> Bế mất sp+ lệch sp+ nhăn nhãn.
* Hao hụt in + bế + chia cuộn : 130 sp (0.58%)=10m.
– A.Phụng kiểm cuộn.
– A. Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 02/10 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. ( Nhãn sau)
– VP cung cấp:1.784m /80mm/22.300b/1 sp=22.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.450 sp (Giao 21.200 sp) + KH: 250 sp (1.12%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :850 sp (3.81%)=68m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:590 sp (2.64%)=47m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài: 250 sp(1.12%)=20m.
– Đức + Khanh in lé + hư đầu cuối cuộn: 340 sp(1.52%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :120 sp(0.54%)=10m.-> Bế mất sp+ lệch sp.
* Hao hụt in + bế + chia cuộn : 140 sp (0.63%)=11m.
– Mai kiểm cuộn.
– A. Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Duy Tân phản hồi:
– 480 nhãn mặt trước không phóng dán vào chai khi chạy trên máy dán.
-1.100 nhãn mặt trước bị gợn, phồng
=> Tổng số lượng hàng lỗi: 1.580 nhãn
=> BÙ vào đơn hàng sau