Ngày: | 23-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140923 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | iLS – Hamenro C 10gam_DTY |
Ngày đặt | 23-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 03-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 03-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu,- Cắt rời từng sản phẩm
– Số lượng được +5% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Xanh lá pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
-Khổ đề nghị:196mm
-Bước in đề nghị: 64mm/2sp
-Dài đề nghị: 672+ 34 = 706 m (11.025 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp + 5% được phép giao = 21.000 sp => 10.500 bước / 2sp = 676 m
-Khấu hao 5%: 1.050 sp => 525 bước / 2sp = 34 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này sử dụng decal tồn kho UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 212 mm
+ Dài: 445 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 212 mm
+ Số met: 524 m
+ Số cuộn: 1
A,Phát ký nhận
Số sp/bước in ghi sai, đã cập nhật lại trên PHI.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU17h30 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:19h00 vo bai+pha muc
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:20h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000———4000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:6h
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :64mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:4000bn———11.025b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00……….den 13h30
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 11.025 /bn/ 2/SP
9. BƯỚC BẾ: 65
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 75
13; MAY BE ; 5mau
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 954 m
-SL thu hồi về kho: 223 m
-SL sx thực tế: 731 m => 11.425 bước; 22.850 sp
KIỂM NGÀY: 02/10 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 sp.
– VP cung cấp: 731 m /64 mm/11.425b/2 sp=22.850 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.850 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:21.512 sp (Giao 21.000 sp )+ KH: 512 sp (2.24%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.338 sp (5.85%)=43m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.338 sp (5.85%)=43m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài: 800 sp (3.50%)=26m.
– Đức in lé: 538 sp (2.35%)=17m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
Số PGH: 141216
Ngày GH: 03/10/2014
SL: 21.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.