| Ngày: | 23-09-2014 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 140923 – 003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_01 |
| Ngày đặt | 23-09-2014 |
| Ngày yêu cầu giao | 11-10-2014 |
| Ngày đồng ý giao | 11-10-2014 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 100,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn
– Số lượng được +5% – Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Khuôn bế 1.5mm |
|
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế mới (sử dụng chung dao bế với DTY – Azidin 2,36gam Tiếng Pháp, link: https://dn2net.uk/?p=41334)
1. In: 4 màu góc + UV bóng (dùng bảng móc).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 2.310 + 116 = 2.426 m (27.563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105.000 sp => 26.250 bước / 4sp = 2.310 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 1.313 bước / 4sp = 116 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 143 mm ( Chia từ khổ 292 mm )
+ Dài: 2.500 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 143 mm
+ Số met: 1.350
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 10h30
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 560 sp
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): In lé: 80 sp.
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): bế phạm nhãn do máy bị lỗi: 480 sp.
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: A.Phát.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:09h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :89mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:220bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—————–27563bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.700 m
-SL thu hồi về kho: 255 m
-SL sx thực tế: 2.445 m => 27.783 bước; 111.132 sp
KIỂM NGÀY: 10/10 /2014
– Khách hàng đặt:100.000 sp.
– VP cung cấp:2.445 m /88mm/27.783b/4 sp=111.132 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 111.132 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:109.440sp (Giao 109.000 sp )+ KH:440 sp(0.39%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.692 sp(1.52%)=37m
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.060 sp(0.96%)=23m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :580 sp(0.52%)=13m.
* Hao hụt in+ bế+ chia cuộn:52 sp(0.04%)=1m.
– A.Phát chia cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
Số PGH: 141232
Ngày GH: 15/10/2014
SL: 13.000 sp.
Số PGH: 141301
Ngày GH: 17/10/2014
SL: 96.000 sp.
PSS này đã hoàn thành.