Ngày: | 25-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140925 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – Nguy hiểm/ chất độc hại _ Nhãn tiếng Anh |
Ngày đặt | 25-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 04-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 04-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục mờ |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW 0153 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 93 |
Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu- In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02
– Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In: Vàng gốc + Đỏ pha + Xanh pha + Đen.
2. Kiểm cuộn trước khi giao hàng, giao cuộn 1.000m.
Lưu ý: Hướng quấn cuộn dạng 02.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery – BW 0153
-Khổ đề nghị: 96mm
-Bước in đề nghị: 97mm/2sp
-Dài đề nghị: 2.668 +133 = 2.801 m (28.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 sp => 27.500 bước /2sp = 2.668 m
-Khấu hao 5%: 2.750 sp => 1.375 bước /2sp = 133 m
2.Băng keo:
-Loại vật tư: Cán băng keo thường
-SL in: 28.875 bước in
-Khổ đề nghị: 92 mm
-Dài đề nghị: 2.801 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery – BW 0153
+ Khổ: 96mm
+ Dài: 3.000 m
-Tồn kho: Avery – BW 0153
+ Khổ: 96mm
+ Dài: 164 m
2.Nhũ:
-Đặt mới: băng keo thường
+ Khổ: 92 mm
+ Dài: 2.800 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 96 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 3
2.Nhũ:
– Từ NCC: Vũ Hoàng Minh
+ Khổ: 92 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 7
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:0
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12hg00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:6000———————-28840
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h——–7h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;7h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:8h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h———-9h
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
8. BƯỚC IN :97mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:500b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–6000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.164 m
-SL thu hồi về kho: 318 m
-SL sx thực tế: 2.846 m => 29.340 bước; 58.680 sp
1. THỜI GIAN BẮT ĐẦU: 08h00
2. THỜI GIAN KẾT THÚC: 12h00
3. SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM TRƯỚC KHI KIỂM (ĐỌC COMMENT CỦA NHÂN VIÊN BẾ , XÁC ĐỊNH SỐ LƯỢNG KIỂM HÀNG):
4. SỐ LƯỢNG ĐÃ KIỂM: 03 cuộn.
5. SỐ LƯỢNG CHƯA KIỂM CÒN LẠI:
6. SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 30/ bn.
7. CÁC LỖI PHÁT HIỆN TRONG QUÁ TRÌNH KIỂM HÀNG:
a. LỖI DO UV (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
b. LỖI DO IN (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên): Khanh +duc : in lé dau cuon cuoi cuon .
c. LỖI DO BẾ (ghi cụ thể số lượng hư của từng nhân viên):
8. TÊN NHÂN VIÊN IN: Đức + khanh
9. TÊN NHÂN VIÊN BẾ: Hàng in không bế.
KIỂM NGÀY: 02/10 /2014
– Khách hàng đặt: 55.000 sp.
– VP cung cấp:2.846 m /97 mm/29.340b/2 sp=58.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 58.680 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:57.588 sp (Giao 57.500 sp) + KH: 88 sp (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.092 sp (1.86%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.092 sp (1.86%)=53m.=> Vỗ bài + in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Hàng in không bế.
– Tăng kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 141227
Ngày GH: 08/10/2014
SL: 57.500 sp.