Ngày: | 26-09-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 140926 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi chú |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY)_2012 |
Ngày đặt | 26-09-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 04-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 04-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery_BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-Màu sắc như đã SX-Tiếp thị duyệt mẫu-Đóng gói: cho Hưng Yên.
-KCS vui lòng bỏ nhãn vào bao nilong trước khi đóng thùng -Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ |
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha nội dung + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý không dùng bột.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư:Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 284mm
-Bước in đề nghị:120mm/1sp
-Dài đề nghị: 3.600 + 180 = 3.780 m (31.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp=> 30,000 bước /1sp = 3.600 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp =>1.500 bước / 1sp = 180 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Dài: 4.000 m
Đã kiểm tra xong.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
-Từ tồn kho: Avery_BW0062
+ Khổ: 284 mm
+ Số met: 2.000+1990
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———-8h30[3 lo]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;9h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h30————10h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:300b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–7.500b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 13h00……….den 13h30
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h 30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 17h 00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 13.400 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 121
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 100
13; MAY BE ;
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–7.500b—————–31330bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :giay in bi san +nhan giay co nhungn doan de luon trong cuon (da bao hoai)
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
huy bai ghj tren su dung bai nay
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–7.500b—————–31410bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :giay in bi san +nhan giay co nhungn doan de luon trong cuon (da bao hoai)
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 1 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:12h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:14000——————–31330bn lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:6h———–8h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;8h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:9h
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:9h————9h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:9h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :120mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:80b
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00——–14.000b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:Lan 2 may 5 mau
Số PGH: 141219
Ngày GH: 06/10/2014
SL: 30.000 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.990 m
-SL thu hồi về kho: 199m +35 m giấy lỗi
-SL sx thực tế: 3.756 m => 31.300 bước; 31.300 sp
KIỂM NGÀY: 06/10 /2014
– Khách hàng đặt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:3.756 m /120mm/31.300b/1 sp=31.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 31.300 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:30.000 sp (Giao 30.000 sp )
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.300 sp (4.15%)=156m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.242 sp (3.96%)=149m.
Trong đó:
– Đức vỗ bài L1+L2: 380 sp(1.21%)=46m.
–> Đức in L1+L2: lé + nhăn nhãn + UV không láng+ nhạt màu: 192 sp(0.61%)=23m.
–> Khanh in L1+L2: lé+ bụi + bung bảng đỏ : 670 sp(2.14%)=80m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :58 sp(0.19%)=7m.
PSS này đã hoàn thành.