Ngày: | 01-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141001 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – Zhuyunie tiếng Anh 1000ml _ Z |
Ngày đặt | 01-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery – BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | Nhãn trước: 68.5mmNhãn sau: 68.5 |
Chiều dài khổ in (mm) | Nhãn trước: 112.5mm.Nhãn sau: 125.5mm |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ xanh dương |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Băng keo thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách- Tiếp thị duyệt mẫu
– SX lưu ý: khách hàng phản hồi màu đen của lô hàng trước chưa đủ đen. Vui lòng lưu ý dùm phần này. – Số lượng được +3% |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Vấn đề giấy: sử dụng decan Avery_BW0062
1. Khổ đề nghị: 255mm.
2. Bước in đề nghị: 72.5mm/1 bộ.
* Vấn đề nhũ:
1. Khổ đề nghị: 69mm.
2. Bước in đề nghị: 100mm/1 bộ.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery_BW0062
-Khổ đề nghị: 255mm.
-Bước in đề nghị: 72.5mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 1.120 + 56 = 1.176 m (16.223 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 15,000 bộ + 3 % được phép giao =15.450 bộ => 15.450 bước /1bộ = 1.120 m
-Khấu hao 5%: 773 bộ=>773 bước / 1bộ = 56 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ xanh dương Phong Linh (1481159)
-SL in: 16.223 bước in
-Khổ đề nghị: 69mm.
-Dài đề nghị: 1.622 m ( Bước in đề nghị: 100mm/1 bộ.)
3.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường
-SL in: 16.223 bước in
-Khổ đề nghị: 251 mm
-Dài đề nghị: 1.176 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery_BW0062
+ Khổ: 255 mm
+ Dài: 2.000 m
2.Băng keo
-Đặt mới: Băng keo thường
+ Khổ: 251
+ Dài: 1200 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 255 mm
+ Số met: 1.980
+ Số cuộn:1
2.Băng keo
– Từ NCC: Tuấn Đại Phát
+ Khổ: 251 mm
+ Số met: 400
+ Số cuộn: 3
A,Hiền ký nhận
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, bảng ép nhũ cũ (cắt đôi bảng nhũ cũ), dao bế mới.
1. In 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> Ép Nhũ -> Bế thành phẩm.
Lưu ý: Cán băng keo trước, ép nhũ trực tiếp lên bề mặt băng keo.
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;09h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH09h30
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 11h00 cho xuat lai phim
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
8. BƯỚC IN :72.5
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000————-16800bn in lan 1
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 1 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;08h40
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH09h00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:65
8. BƯỚC IN :72.5mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:170bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:000————-16630bn in lan 2
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.980 m
-SL thu hồi về kho: 745 m
-SL sx thực tế: 1.235 m => 17.034 bước; 17.034bộ
2.Băng keo :
-Tổng SL giao sx: 1.235 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.235 m
3.Nhũ :
-Tổng SL giao sx:
-SL thu hồi về kho:
-SL sx thực tế:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ va ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ va ep nhu : 17h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 13.000 /bn/ 1/bo
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 55
11.NHIỆT ĐỘ: 110
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
3.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 8 cuộn; khổ 69 mm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế:8 cuộn; khổ 69 mm
Số PGH: 141304
Ngày GH: 17/10/2014
SL: 15.700 bộ.
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ va ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ va ep nhu : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 13.000/bn/1bo
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 16.630 /bn/ 1/bo
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 55
11.NHIỆT ĐỘ: 110
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 30
13; MAY BE ;
KIỂM NGÀY: 17/10 /2014
– Khách hàng đặt: 15.000 bộ.
– VP cung cấp:1.235 m /72.5mm/17.034b/1 bộ=17.034 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 17.034 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:15.781 bộ (Giao 15.700 bộ) + KH: 81 bộ (0.47%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.253 bộ (7.35%)=90m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:900 bộ (5.28%)=65m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài L1 + L2: 330 bộ (1.94%)=24m.
-> in lé + dính mực đen: 570 bộ(3.34%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 292 bộ( 1.71%)=21m ->Nhũ ép răng cưa+ nhũ trầy.
Cán băng keo hư:30 bộ (0.18%)=2m.
Hao hụt in+ cán BK+ bế 31 bộ (0.18%)=2m.
PSS này đã hoàn thành.