Ngày: | 04-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141004 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik hồng 12ml_Mặt trước |
Ngày đặt | 04-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 11-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 11-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Hoa Mai – HMI Scystal Clear Bopp 50TC |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 5% – Sử dụng mực “Con Cọp” |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền hồng pha + Chữ hồng pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik+ TRẮNG DA + R” + chữ “Anti-Perspirant” mực trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Hoa Mai – HMI Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị: 110mm
-Bước in đề nghị: 72mm/6sp
-Dài đề nghị: 1.260 + 63 = 1.323 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp + 5% được phép giao = 105,000 sp => 17.500 bước / 6sp = 1.260 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 875 bước / 6sp = 63 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
-SL in: 18.375 bước in
-Khổ đề nghị: 55mm
-Dài đề nghị: 1.562 (Bước in đề nghị: 85mm/6sp)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Hoa Mai – HMI Scystal Clear Bopp 50TC
+ Khổ: 110mm
+ Dài: 1.500 m
Đã kiểm tra xong.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 110 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 3
Giao chung cho 2 phiếu
A,Phát ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:8h00–>08h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:08h30–>17h00.–> 10h00.
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:h10h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :72mm/6sp
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400bn.
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00—> 19.000bn/6sp
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2: Lần 1. Máy 2 màu
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:17h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :72mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:400
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—————–18650bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 15h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 2.000bn
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 19.000 /bn/ 6/SP
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 45
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
13; MAY BE ;
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 12h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 19.000bn
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 18.650 /bn/ 6/SP
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 45
11.NHIỆT ĐỘ: 125
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
13; MAY BE ;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.481 m
-SL thu hồi về kho: 84 m
-SL sx thực tế: 1.397 m => 19.400 bước; 116.400 sp
2.Nhũ:
-Tổng SL giao sx: 7 cuộn ; khổ 5.5 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 7 cuộn ; khổ 5.5 cm
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 16h30
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 18.650 /bn/ 6/SP
9. BƯỚC BẾ: 73
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 85
13; MAY BE ;
KIỂM NGÀY: 15/10/2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:1.397 m /72mm/19.400b/6 sp=116.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :116.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:107.064 sp (Giao 107.000 sp + KH: 64 sp (0.05%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :9.336 sp (8.02%)=112m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:8.480 sp (7.28%)=102m.
Trong đó:
– A.Phụng vỗ bài L1: 2.400 sp(2.06%)=29m.
– Khanh vỗ bài L2: 2.400 sp(2.06%)=29m.
-> in lé + bụi : 2.398 sp(2.06%)=29m.
– Mong in L3: Bụi + lé: 1.282 sp(1.10%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :606 sp(0.52%)=8m=> bế lệch + ép nhũ lệch.
* Hao hụt in + bế + cán UV :250 sp (0.22%)=3m.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 141307
Ngày GH: 20/10/2014
SL: 107.000 sp.