Ngày: | 08-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141008 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Fip-tox 100ml xanh lá_01 |
Ngày đặt | 08-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 20-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 20-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 Decal |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 17,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sx, số lượng được +10%- SX xong cắt rời từng nhãn |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 Decal
1. Khổ in đề nghị: 116mm
2. Bước in đề nghị: 130mm/2sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 Decal
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 130mm/2sp.
-Dài đề nghị: 1.216 +61 = 1.277 m (9.818 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 17,000 sp+ 10% được phép giao = 18.700 sp =>9.350 bước /2sp = 1.216 m
-Khấu hao 5%: 935 sp => 468 bước / 2sp = 61 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP CLEAR TC50 RP37 WG65 Decal
+ Khổ: 116mm
+ Dài: 1.200 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In máy 5 màu: In 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ từng nhãn thành phẩm.
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 116 mm
+ Số met: 650
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:17h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000—————–10000bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.158 m +168 m ( chia từ khổ 135mm )
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.326 m => 10.200 bước; 20.400 sp
Số PGH: 141302
Ngày GH: 17/10/2014
SL: 19.700 sp.
KIỂM NGÀY: 16/10 /2014
– Khách hàng đặt: 17.000 sp.
– VP cung cấp:1.326 m /130mm/10.200b/2 sp=21.400 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.400 sp..
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:19.770 sp (Giao 19.700 sp) + KH: 70 sp (0.34%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :630 sp (3.08%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:530 sp(2.59%)=35m..=> Vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :100 sp(0.49%)=6m
PSS này đã hoàn thành.