Ngày: | 17-3-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90317-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Maxmen Dynamic 200ml [17-3-2009] |
Ngày đặt | 17-3-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 28-3-2009 |
Ngày đồng ý giao | 28-3-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Hologram minơ |
Mã số NCC và NVL | Chấn Long |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 35.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: – Làm dao mới có răng cưa theo vòng tròn. Sơn liên hệ với bên làm dao để ra dao mới. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
Phiếu này chưa được thực hiện vì công nợ quá hạn.
Đã cập nhật PHI.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:19-03-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:16cm × 13cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm.
Đồng ý xuất.
Chuẩn bị [phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
b. PHIM IN: (CMYK + trắng)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (1 bảng sử dụng chung 3 loai)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được thực hiện.
Số lượng in : 36.800 sp -> in 18.400 bước x 2 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = Decal mino 7 màu
* Khổ = 12.5 cm
* Dài = 2.687 m
Giao vật tư cho phòng máy : 28 cuộn x 100 m
Nhãn này sẽ được đánh mẫu lại trước khi sản xuất.
Lý do: Khách hàng thay đổi mẫu mã lại và đề nghị đánh mẫu.
Anh Tùng đã làm việc với khách hàng và DNN sẽ in mẫu lại cho khách hàng.
PHI đã được cập nhật.
Chuẩn bị [phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa (mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng (chưa chụp bản)
b. PHIM IN: CMYK chưa chụp bảng)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (chưa chụp bản)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
b. PHIM IN: (CMYK + trắng)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (1 bảng sử dụng chung 3 loai)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:16-04-09
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer vàng
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:14,5cm × 13cm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tấm.
Đồng ý xuất lại 5 bảng này.
In lại mẫu lót hết trắng cho khách, thiết kế và kế hoạch sắp xếp để in lại mẫu. Thanks.
Khách đã duyệt mẫu, chị Thanh cho lên kế hoạch in dùm em nha, thanks.
*Lúc 7h15 hộc số 3+hộc số 2+máy bơm bị bể ống hơi ,Chú Thành sữa xong lúc 8h
Điều chỉnh phần vật tư :
* Số lượng in = 18.400 bước x 2 sp
* Khổ = 12.5 cm
* Dài = 2.411 m (Bước in đề nghị : 131mm/2 sản phẩm )
Giao vật tư cho phòng máy : 25 cuộn x 100 m
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h45—-11h45
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :GIAO CA CHO MONG
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:12H00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:12H30
THOI GIAN VO BAI :12H40——-13H30–
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :13H40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :17H00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:131
9. SỐ LƯỢNG IN:00—4100B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI;BAN IN CON RA CON DIEN CHO ANH TUNG DIET MAU
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:131
9. SỐ LƯỢNG IN:4100—->12.200b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :12h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :15h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:131
9. SỐ LƯỢNG IN:12.200—-19000b
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: chưa
b. MẪU BẾ: chưa ( mẫu mới)
2. MAKET IN: có
3. PHIM:
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): trắng
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có (1 bảng sử dụng chung 3 loai)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:23h50
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:12700b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:132
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
PGH:91728
Ngày giao:27/04/09
SL:38000 SP
* KIỂM NGÀY : 25/4/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 38.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 38.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Mong in 8.200 sp: Không hư
+ Trường in 16.200 sp: không hư
+ Trung in 13.600 sp : Không hư
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Tuấn bế 25.700 sp: Không hư
+ Phong bế 12.300 sp: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mong,Trường, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn, Phong.