Ngày: | 15-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141015 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hanvet K.T.E 20 ml_01 |
Ngày đặt | 15-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 18-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 18-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 30 |
Chiều dài khổ in (mm) | 85 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 100,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 5,000sp/cuộn- Số lượng được +5%
– Tuyệt đối không được đứt tẩy. – Khuôn bế 1.5mm |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Azidin 2,36gam Tiếng Pháp, link: https://dn2net.uk/?p=41334)
1. In: 4 màu góc + UV bóng (dùng bảng móc).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 88mm/4sp
-Dài đề nghị: 2.310 + 116 = 2.426 m (27.563 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 100,000 sp+5 % được phép giao =105,000 sp => 26.250 bước / 4sp =2.310 m
-Khấu hao 5%: 5.250 sp => 1.313 bước / 4sp = 116 m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 143 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: UPM
+ Khổ: 143 mm
+ Số met: 1.976+1.000
+ Số cuộn: 2
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 2 lo + thay lo uv
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;09h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 10h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:120
8. BƯỚC IN :88mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:230bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 27750bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.976 m
-SL thu hồi về kho: 514 m
-SL sx thực tế: 2.462 m => 27.980 bước; 111.920 sp
Số PGH: 141510
Ngày GH: 11/12/2014
SL: 110.000 sp.
KIỂM NGÀY: 08/12 /2014
– Khách hàng đặt: 100.000 sp.
– VP cung cấp:2.462 m /88mm/27.980b/4 sp=111.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :111.920 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:110.000 sp (Giao 110.000 sp ).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.920 sp(1.71%)=42m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.540 sp(1.37%)=34m.=> Vỗ bài+ in lé.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :380 sp(0.34%)=8m=> bế mất sp + phạm sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.