PTT: QSH – Sakiya

Ngày: 25-10-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 141015 – 013

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng QUỐC SINH
Tên hàng QSH – Sakiya
Ngày đặt 15-10-2014
Ngày yêu cầu giao 28-10-2014
Ngày đồng ý giao 28-10-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác Decal nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0062
Chiều rộng khổ in (mm) MT = 150 , MS = 143
Chiều dài khổ in (mm) MT = MS =  91
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu + 2 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ 7 màu
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Băng keo thường
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như proof-         Tiếp thị duyệt mẫu-         Số lượng được +3%

 

 

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: QSH – Sakiya

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có.
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  4. TVSon nói:

    * Vấn đề giấy: Nhãn trước và sau in riêng: sử dụng decan Avery – BW 0062
    1. Nhãn trước:
    a. Khổ đề nghị: 155mm.
    b. Bước in đề nghị: 95mm/1sp.
    2. Nhãn sau:
    a. Khổ đề nghị: 162mm.
    b. Bước in đề nghị: 95mm/1sp.
    * Vấn đề nhũ:
    1. Nhãn trước:
    a. Khổ đề nghị: 48mm.
    b. Bước in đề nghị: 100mm/1sp.
    2. Nhãn sau:
    a. Khổ đề nghị: 48mm.
    b. Bước in đề nghị: 25mm/1sp.
    * Băng keo: nhỏ hơn khổ giấy 4mm.

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0062
    **NHÃN TRƯỚC
    -Khổ đề nghị: 155mm
    -Bước in đề nghị: 95mm/1sp
    -Dài đề nghị: 499+25 =524 m (5.513bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 5,000 bộ + 5% được phép giao = 5.250 bộ => 5.250 bước /1sp = 499 m
    -Khấu hao 5%: 263 bộ => 263 bước / 1sp = 25 m
    **NHÃN SAU
    -Khổ đề nghị: 162mm.
    -Bước in đề nghị: 95mm/1sp
    -Dài đề nghị: 499+25 =524 m (5.513 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 5,000 bộ + 5% được phép giao = 5.250 bộ => 5.250 bước /1sp = 499 m
    -Khấu hao 5%: 263 bộ => 263 bước / 1sp = 25 m

  6. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Avery – BW 0062
    + Khổ: 164 mm (Nhãn trước và nhãn sau)
    + Dài: 1.504 m

  7. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu + 2 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Nhãn trước và sau giống nhau:
    * 5 màu: Lót trắng (in chung bảng) + 4 màu góc.
    * 2 màu: Nhũ đồng pha (in chung bảng) + trắng.
    2. Ép nhũ bạc 7 màu.
    3. Cán băng keo, bế, cắt tờ thành phẩm.

  8. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    2.Nhũ:
    -Loại vật tư: Nhũ 7 màu ( Nhãn trước )
    -SL in: 8.111 bước in
    -Khổ đề nghị: 48mm.
    -Dài đề nghị: 811 m ( Bước in đề nghị: 100mm/1sp. )
    -Loại vật tư: Nhũ 7 màu (Nhãn sau )
    -SL in: 8.111 bước in
    -Khổ đề nghị: 48mm.
    -Dài đề nghị: 203 m ( Bước in đề nghị: 25mm/1sp. )
    3.Băng keo:
    -Loại vật tư: Băng keo thường
    -SL in: 16.222 bước
    -Khổ đề nghị: 158 mm
    -Dài đề nghị: 1.048 m

  9. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    -Từ tồn kho: Avery – BW 0062
    + Khổ: 164 mm
    + Số met: 1.504
    + Số cuộn: 1
    A,Phát ký nhận

  10. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx:1.504 m (Nhãn sau )
    -SL thu hồi về kho: 934 m
    -SL sx thực tế: 570 m => 6.000 bước; 6.000 sp
    -Tổng SL giao sx: 934 m (Nhãn trước )
    -SL thu hồi về kho: 345 m
    -SL sx thực tế: 589 m => 6.200 bước; 6.200 sp

  11. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:12h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 13h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :119mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:280bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-5720bn/mat sau
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:00

  12. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 09h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :119mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:480bn.vo bai ki mau+ hu ban đỏ
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-5720bn/
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:00

  13. TDPhung nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h00—>13h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 13h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN :95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:20b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-5700bn/MẶT TRƯỚC
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN 2 máy 2 màu.

  14. TDPhung nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:10h00–>10h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 10h03
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    8. BƯỚC IN :95mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:20b
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-5700bn/MẶT SAU.
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN 2 máy 2 màu.

  15. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00……………..den 14h30
    3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ : 14h30 ……………den 15h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be va ep nhu : 15h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC be va ep nhu : 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 2.000 /bn/ 1/SP
    9. BƯỚC BẾ: 96
    10. BƯỚC NHŨ: 25
    11.NHIỆT ĐỘ: 110
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
    13; MAY BE ;

  16. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be va ep nhu : 08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC be va ep nhu : 10h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 2.000 / bn /1/ sp
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 5.600 / bn/ 1/SP [ mat truoc ]
    9. BƯỚC BẾ: 96
    10. BƯỚC NHŨ: 25
    11.NHIỆT ĐỘ: 110
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 35
    13; MAY BE ;

  17. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 14h00……..den 14h30
    3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ : 14h30…………den 15h00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU be va ep nhu : 15h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC be va ep nhu : 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 5.700 / bn/ 1/SP [ mat sau ]
    9. BƯỚC BẾ: 96
    10. BƯỚC NHŨ: 20
    11.NHIỆT ĐỘ: 110
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
    13; MAY BE ;

  18. KimThu nói:

    Số PGH: 141327
    Ngày GH: 05/11/2014
    SL: 5.400 bộ.

  19. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    2.Nhũ:
    -Tổng SL giao sx: 2 cuộn; khổ 48 mm ( Nhãn trước)
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 2 cuộn; khổ 48 mm
    -Tổng SL giao sx: 1 cuộn; khổ 48 mm ( Nhãn sau)
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 1 cuộn; khổ 48 mm
    3. Băng keo:
    -Tổng SL giao sx: 1.200 m
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 1.200 m

  20. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 05/11/2014
    – Khách hàng đặt: 5.000bộ.( Mặt Trước)
    – VP cung cấp:589 m /95mm/6.200b/1 sp=6.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.469 sp (Giao 5.400 sp)+ KH: 69 sp(1.11%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :731 sp (11.79%)=69m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:530 sp (8.54%)=50m.
    Trong đó:
    – Khanh vỗ bài L1: 480 sp(7.74%)=45m=> Kí mẫu + hư bảng đỏ.
    -> In lé L1: 30 sp (0.48%)=3m.
    – A.Phụng vỗ bài L2: 20 sp(0.32%)=2m.
    -> in không hư.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :148 sp (2.39%)=14m=>Tăng ép nhũ mẽ + hư đầu cuối cuộn.
    * CÁN BĂNG KEO: A.Hiền cán băng keo hư: 53 sp(0.86%)=5m.

  21. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 05/11/2014
    – Khách hàng đặt: 5.000bộ.( Mặt Sau)
    – VP cung cấp:570 m /95mm/6.000b/1 sp=6.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 6.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:5.469 sp (Giao 5.400 sp)+ KH: 69 sp(1.15%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :531 sp (8.85%)=50m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:531 sp (8.85%)=50m.
    Trong đó:
    – Khanh vỗ bài L1: 280 sp(4.67%)=26m.
    -> In lé L1: 31 sp (0.52%)=3m.
    – A.Phụng vỗ bài L2: 20 sp(0.33%)=2m.
    -> in bụi: 200 sp(3.33%)=19m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.

  22. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời