Ngày 17/03/2008:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Phạm Văn Đức |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/3sp |
138 |
02 | Nguyễn Đặng Trường |
12h 15h40 |
15h 17h30 |
4.84 |
15h 17h30 |
15h40 18h |
1.16 |
81% |
7.750 b/2sp (cán UV) |
84 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
21h15 |
24h |
2.75 |
18h |
21h15 |
3.25 |
46% |
1.000 b/bộ |
13 |
04 | Lê Tấn Mong |
0h |
4h |
4 |
4h |
6h |
2 |
67% |
9.800 b/bộ |
131 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
73% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
92 m2/ca |
Kim Nhựt