Ngày: | 17-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141017 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Han-Dertil – B_01 |
Ngày đặt | 17-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 10-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 10-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 150 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu,- Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Số lượng 3,500sp/cuộn, – Số lượng được +5% |
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (chỉ thay đổi nội dung 1 bảng đen), dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng (móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn theo yêu cầu.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
-Khổ đề nghị: 156mm
-Bước in đề nghị: 154mm/3sp.
-Dài đề nghị: 2.695 + 135 = 2.830 m (18.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 5% được phép giao = 52.500 sp => 17.500 bước / 3sp = 2.695 m
-Khấu hao 5%:2.625 sp => 875 bước / 3sp = 135m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 3.000 m
PTT này đội 2 ( Phát quản lý)
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Hủy phản hồi trên, sử dụng phản hồi này
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới:HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 1.000 m
-Tồn kho: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 163 mm
+ Dài: 3.000 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 156 mm
+ Số met: 850
+ Số cuộn: 1
-Từ tồn kho: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 163 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn: 2
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 08h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 13h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN : 153mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:250
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000————–18900bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.850 m +99 m ( chia từ khổ 170 mm)
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 2.949 m => 19.150 bước; 57.450 sp
Số PGH: 141426
Ngày GH: 27/11/2014
SL: 55.300 sp.
KIỂM NGÀY: 25/11 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:2.949 m /154mm/19.150b/3 sp=57.450 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.450 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.440 sp (Giao 55.300 sp )+ KH: 140 sp (0.24%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :2.010 sp (3.49%)=103m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.860sp (3.23%)=95m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài: 750 sp(1.30%)=38m.
-> In lé: 1.110 sp(1.93%)=57m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :150 sp(0.26%)=8m=> Hư đầu cuối cuộn+ mất sp.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.