Ngày: | 17-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141017 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Hantox Spray 300ml_Tiếng Anh |
Ngày đặt | 17-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 23-10-2014 |
Ngày đồng ý giao | 23-10-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K |
Chiều rộng khổ in (mm) | 162 |
Chiều dài khổ in (mm) | 154 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 2,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như mẫu màu của khách– Tiếp thị duyệt mẫu,- Số lượng được +5%
– KCS đóng gói KHÔNG dùng thun cột mà dùng decan quấn lại |
Vấn đề giấy: sử dụng decan HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
1. Khổ in đề nghị: 166mm
2.Bước in đề nghị: 166mm/1sp.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
-Khổ đề nghị: 166mm
-Bước in đề nghị: 166mm/1sp
-Dài đề nghị: 349 + 17 = 366 m (2.205 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000 sp + 5% được phép giao = 2.100 sp => 2.100 bước /1sp = 349 m
-Khấu hao 5%:105 sp => 105 bước / 1sp =17 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dung chung dao bế với DTY – Hantox Spray 300ml, link: https://dn2net.uk/?p=43783).
1. In: 4 màu góc+ UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Tồn kho : HMI _HC 84 _ SC ( C ) PW 6K
+ Khổ: 176 mm
+ Dài: 800 m
Dùng chung PTT: DTY – Han_Goodway 50gam
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Hoa Mai
+ Khổ: 176 mm
+ Số met: 1.000
+ Số cuộn:1
A,Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:16h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 17h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
8. BƯỚC IN :166mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:160
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————2300bn
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ VÀ NGUYÊN NHÂN :
12. IN LẦN 1: HOẶC LẦN 2:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 592 m
-SL sx thực tế: 408 m => 2.460 bước; 2.460 sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ: 08h00……….den 08h30
3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BÊ : 08h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC BÊ : 10h00
6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 00000
7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 2.300 /bn/ 1/SP
9. BƯỚC BẾ: 108
10. BƯỚC NHŨ: 00
11.NHIỆT ĐỘ: 00
12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 50
13; MAY BE ;
KIỂM NGÀY: 21/10 /2014
– Khách hàng đặt:2.000 sp
– VP cung cấp:408 m /166mm/2.460b/1sp=2.460 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :2.460 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.306 sp (Giao 2.300 sp )+ KH: 06 sp(0.24%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :154 sp (6.26%)=26m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:154 sp (6.26%)=26m.=> Hư vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư
Số PGH: 141310
Ngày GH: 24/10/2014
SL: 2.300 sp.
PSS này đã hoàn thành.