Ngày 18/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
10h40 |
12h |
1.4 |
6h |
10h40 |
4.6 |
23% |
3.000 b/2bộ |
139 |
02 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
19.000 b/2bộ |
882 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
23.800 b/2bộ |
1.067 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
74%
|
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
30.533 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
696 m2/ca |
Kim Nhựt