| Ngày: | 20-3-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90320-008 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
| Tên hàng | HLN – Sữa tắm Lady First 250ml (dê nhỏ) [20-3-2009] |
| Ngày đặt | 20-3-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 30-3-2009 |
| Ngày đồng ý giao | 30-3-2009 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 50 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Đã cập nhật PHI.
Chuẩn bị phim cho sx:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: CÓ( tuan – DAO ĐẠT)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Số lượng in : 10.500 bộ -> 10.500 buớc x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 12.5 cm
* Dài = 1.071 m
Giao vật tư cho phòng máy : 03 cuộn x 500 m , vật tư còn dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi in xong
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:0h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:0h30
THOI GIAN VO BAI :0h30-1h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :1h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 5h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH ;60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:10mm
8. BƯỚC IN:102mm
9. SỐ LƯỢNG IN: 00-10.500b1 bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B1bo
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6H00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10.500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:DO DAO ME VA BI LUC SUA LAI DUM
10. BƯỚC BẾ:103
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
24H00………24H30 VE SINH MAY VA LEN DAO :24H30…….1H00 LEN GIAY VO BAI
BE TU 1H00……6H00 KET THUC
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: phong – dao hở mối nối ( chỉnh dao lại)
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có ép nhủ
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
Đã giao hàng, khách không phản hồi, PTT này hoàn thành.
* KIỂM NGÀY : 28/3/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.700 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.700 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ:+ Đức in 10.700 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ:+ Phong bế 10.700 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức
5. NHÂN VIÊN TRỰC TTIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Phong.