PTT: ĐVH – Relik xanh 25ml_Mặt trước_01

Ngày: 23-10-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn văn Tâm
Mã số phiếu TT: 141023 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Relik xanh 25ml_Mặt trước_01
Ngày đặt 23-10-2014
Ngày yêu cầu giao 14-11-2014
Ngày đồng ý giao 14-11-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong
Mã số NCC và NVL HMI Scystal Clear Bopp 50TC
Chiều rộng khổ in (mm) 41
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 1
Số màu đơn [0-5]  4
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu & 2 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-         Màu sắc như đã sản xuất-         Tiếp thị duyệt mẫu-         Số lượng được cộng 10%-         Sử dụng mực “Con Cọp”

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 22 bình luận về PTT: ĐVH – Relik xanh 25ml_Mặt trước_01

  1. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  2. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
    1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
    2. Lần 2, máy 5 màu: Nền xanh pha + Vòng tròn xanh pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
    3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
    4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.

  3. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  4. KimThu nói:

    Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  5. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Avery – BW 0062
    -Khổ đề nghị: 140mm
    -Bước in đề nghị: 72mm/6sp
    -Dài đề nghị: 1.320 + 66 = 1.386 m (19.250 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 100,000 sp + 10% được phép giao = 110,000 sp => 18.333 bước / 6sp = 1.320 m
    -Khấu hao 5%: 5.500 sp => 917 bước / 6sp = 66 m
    2.Nhũ:
    -Loại vật tư: Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh)
    -SL in: 19.250 bước in
    -Khổ đề nghị: 55mm
    -Dài đề nghị: 2.021 (Bước in đề nghị: 105mm/6sp)

  6. NTNHuong nói:

    Đã cập nhật nvl trên PTT: Avery BW0062 thành HMI Scystal Clear Bopp 50TC

  7. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Đặt mới: HMI Scystal Clear Bopp 50TC
    + Khổ: 140 mm
    + Dài: 1.500 m

  8. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Hoa Mai
    + Khổ: 140 mm
    + Số met: 1.000+490
    + Số cuộn: 2
    A,Phát ký nhận

  9. TDPhung nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 8h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 8h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
    8. BƯỚC IN :72mm/6sp
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-20.000bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN: lần 1 máy 2 màu.

  10. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 1.454 m
    -SL thu hồi về kho:0
    -SL sx thực tế: 1.454 m => 20.200 bước; 121.200 sp

  11. ttmhoai nói:

    PTT này decal HMI Scystal Clear Bopp 50TC In máy 2 màu mực bám không tốt
    Chuyển sang sử dụng decal Avery _ BW 0062

  12. ttmhoai nói:

    *Giao NVL cho sx:
    1.Decal:
    – Từ NCC: Avery Dennison
    + Khổ: 140 mm
    + Số met: 1.990 +.2000 m
    + Số cuộn: 2
    A,Phát ký nhận

  13. TDPhung nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 14h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 17h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
    8. BƯỚC IN : 72mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 100b.
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000—>6000b.
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 2 máy 2 màu.

  14. LTMong nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 18h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 12h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
    8. BƯỚC IN : 72mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm: 1
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5600b———– 14.200b
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 3 máy 2 màu.

  15. TDPhung nói:

    Submitted on 2014/11/26 at 22:48

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 8h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 10h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 20
    8. BƯỚC IN : 72mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 5600b———– 14.200b—> 19700b ( ket thuc).
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:in lần 3 máy 2 màu.

  16. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO BẾ:
    3. THỜI GIAN CHỈNH NHỦ :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU ep nhu : 10h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC ep nhu : 17h00
    6. SỐ LƯỢNG CA TRƯỚC : 000000
    7. SỐ LƯỢNG CA HIỆN TẠI : 19.700 /bn/ 6/SP
    9. BƯỚC BẾ: 73
    10. BƯỚC NHŨ: 63
    11.NHIỆT ĐỘ: 110
    12:TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH: 40
    13; MAY BE ; llet

  17. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    8. BƯỚC IN :72mm/6sp
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-19800bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN: lần 2 máy 5 màu.

  18. KimThu nói:

    Số PGH: 141428
    Ngày GH: 29/11/2014
    SL: 105.000 sp.

  19. ttmhoai nói:

    Hủy phản hồi trên, sử dụng phả hồi này
    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 2.550 m
    -SL thu hồi về kho: 1.096 m
    -SL sx thực tế:1.454 m =>20.200 bước;121.200 sp

  20. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    2.Nhũ :
    -Tổng SL giao sx: 12 cuộn ; khổ 5.5 cm
    -SL thu hồi về kho: 0
    -SL sx thực tế: 12 cuộn ; khổ 5.5 cm

  21. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 29/11 /2014
    – Khách hàng đặt: 100.000 sp.
    – VP cung cấp:1.454 m /72mm/20.200b/6 sp=121.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 121.200 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:105.648 sp (Giao 105.000 sp )+ KH: 648 sp (0.53%)
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :15.552 sp (12.83%)=186m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:11.992 sp (9.89%)=143m.
    Trong đó:
    -A.Phụng vỗ bài L1: 1.200 sp(0.99%)=14m.
    – Khanh vỗ bài L2: 1.200 sp(0.99%)=14m.
    -> in lé + khác màu+ bụi: 8.392 sp (6.93%)=101m.
    – A.Phụng vỗ bài L3: 600 sp(0.49%)=7m.
    -> Mong + A.Phụng in bụi + lé:=> 600 sp(0.49%)=7m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ ÉP NHŨ :650 sp(0.54%)=8m=> ép nhũ lệch + thiếu áp lực nhũ+ bế cắt phạm.
    * Hao hụt in 3 lần + bế +ép nhũ+ cán UV : 900 sp (0.74%)=11m.
    CÁN UV HƯ: A.Hiền cán UV xước :2.010 sp(1.66%)=24m

  22. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

Trả lời