Ngày: | 23-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141023 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Sữa tắm E100 dê 800ml_XK_02 |
Ngày đặt | 23-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 13-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 13-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 70 |
Chiều dài khổ in (mm) | 170 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất,- Tiếp thị duyệt mẫu
– Hướng ra cuộn : MT: dạng 2, MS : dạng 1 – Số lượng nhãn/ cuộn: 3,000 sp |
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Vấn đề giấy: sử dụng decan BW_0062 của Avery.
1. Khổ đề nghị: 183mm.
2. Bước in đề nghị: 75mm/1sp (nhãn trước và sau in riêng).
Đã kiểm tra xong.
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHi.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
Lần 2: Xanh pha (nhãn sau ) + UV bóng và 2 xanh pha (nhãn trước) + UV bóng.
2. Bế, quấn cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Lưu ý: Chỉ thay đổi nội dung màu pha
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery / BW0062
-Khổ đề nghị: 183mm
-Bước in đề nghị: 75mm/1sp
**NHÃN TRƯỚC
-Dài đề nghị: 1.500 + 75= 1.575 m (21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ =>20,000 bước / 1sp = 1.500 m
-Khấu hao 5 %: 1.000 bộ => 1.000 bước / 1sp = 75 m
**NHÃN SAU
-Dài đề nghị: 1.500 + 75= 1.575 m (21.000 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 bộ =>20,000 bước / 1sp = 1.500 m
-Khấu hao 5 %: 1.000 bộ => 1.000 bước / 1sp = 75 m
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: Avery / BW0062
+ Khổ: 183mm
+ Dài: 6.000 m
-Tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 200 mm
+ Dài: 322 m
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 183 mm
+ Số met: 2.000*2+1.990
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: Avery / BW0062
+ Khổ: 200 mm
+ Số met: 322 m
+ Số cuộn: 1
A.Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :75
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-21000bn in lan 1 mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h00 rua 2 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:13h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :75
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:250bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-21000bn in lan 1 mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :75
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-21000bn in lan 2 mat truoc
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:08h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:90
8. BƯỚC IN :75
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-21000bn in lan 2 mat sau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN:
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.675 m (MT )
-SL thu hồi về kho: 1.085 m
-SL sx thực tế: 1.590 m => 21.200 bước; 21.200 sp
-Tổng SL giao sx: 1.085 m+509m ( khổ 200 mm ) (MS)
-SL thu hồi về kho: 675 m
-SL sx thực tế: 1.594 m => 21.250 bước; 21.250 sp
KIỂM NGÀY: 30/11 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn Trước
– VP cung cấp:1.590m /75mm/21.200b/1 sp=21.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.640 sp (Giao 20.500 sp) + KH: 140 sp (0.66%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :560 sp (2.64%)=42m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:440 sp (2.07%)=33m.=> Vỗ bài+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :120 sp(0.57%)=9m.=> Bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
KIỂM NGÀY: 30/11 /2014
– Khách hàng đặt: 20.000 bộ. Nhãn Sau
– VP cung cấp:1.594m /75mm/21.250b/1 sp=21.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.250 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:20.750 sp (Giao 20.500 sp) + KH: 250 sp (1.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :500 sp (2.35%)=37m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:450 sp (2.12%)=34m.=> Vỗ bài+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :50 sp(0.23%)=3m.=> Bế hư đầu cuối cuộn.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 141429
Ngày GH: 02/12/2014
SL: 20.500 bộ.