Ngày: | 25-10-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 141025 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hắc Bửu |
Tên hàng | HBU – T-B Kid 03 |
Ngày đặt | 25-10-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 30-12-2014 |
Ngày đồng ý giao | 30-12-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | Avery _ BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 78 |
Chiều dài khổ in (mm) | 58 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 55,000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Khách hàng duyệt mẫu trước khi sản xuất– In, kiểm, giao hàng, hướng quấn cuộn : dạng 02
– Số lượng không được thiếu, được +2% |
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung màu đen).
1. Lót trắng + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng.
2. Kiểm hàng, giao hàng theo yêu cầu khách hàng.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0062
-Khổ đề nghị: 171mm
-Bước in đề nghị:122mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 6.533 + 131 = 6.664 m (54.621 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 105,000 bộ+ 2% được phép giao = 107.100 bộ =>53.550 bước / 2 bộ = 6.533 m
-Khấu hao 2%: 2.142 sp => 1.071bước / 2 bộ = 131m
Đã kiểm tra xong.
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 171 mm
+ Số met: 2000*2+1.990
+ Số cuộn: 3
-Từ tồn kho: Avery _ BW 0062
+ Khổ: 183 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
Dùng chung PTT QSH – Kimono_Kabuki
A.Hiền ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00 rua 4 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:000
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:600bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————-350bn in mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI:00
Khách hàng đã duyệt mẫu.
Khách hàng đề nghị thay đổi số lượng : từ 105,000 sp thành 55,000 sp
=> Đã điều chỉnh trên PTT
Hủy phản hồi trên sử dụng phản hồi này
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: Avery _ BW 0062
-Khổ đề nghị: 171mm
-Bước in đề nghị:122mm/2 bộ
-Dài đề nghị: 3.422 +68 = 3.490 m (28.611 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 55,000 bộ+ 2% được phép giao = 56.100 bộ =>28.050 bước / 2 bộ = 3.422 m
-Khấu hao 2%:1.122 sp => 561 bước / 2 bộ = 68 m
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:09h00
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18bh00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
8. BƯỚC IN :122mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:220bn
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—–28400
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;
Số PGH: 141608
Ngày GH: 29/12/2014
SL: 56.500 bộ.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 1.884 m
-SL sx thực tế: 116 m => 950 bước; 1.900 bộ ( IN MẪU )
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 3.884 m
-SL thu hồi về kho: 392 m
-SL sx thực tế: 3.492 m => 28.620 bước; 57.240 bộ
KIỂM NGÀY: 29/12 /2014
– Khách hàng đặt: 55.000 bộ.
– VP cung cấp:3.492 m /122mm/28.620b/2 bộ=57.240 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :57.240 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:56.800 bộ (Giao:56.500 bộ ) + KH: 300 bộ (0.52%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :440 bộ (0.76%)=27m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:440 bộ (0.76%)=27m.-> vỗ bài.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Hàng in không bế.
– A.Phụng + Mong kiểm cuộn.
PSS này đã hoàn thành.