| Ngày: | 21-3-2009 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Văn Sơn |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 90320 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Đông Nam Nguyệt |
| Tên hàng | In kiểm tra thang tram của Thái Lan cung cấp. |
| Ngày đặt | 21-3-2009 |
| Ngày yêu cầu giao | 31-3-2009 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
| Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 250mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105mm |
| Số màu ghép [1-4] | 04 |
| Số màu đơn [0-5] | |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | Một đoạn khoảng 10m |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In thật cẩn thận, đây là bản in để kiểm tra độ tram và thông số màu. Chạy lần lượt 4 màu CMYK. |
|
Vấn đề giấy:
Khổ đề nghị: 250mm
Bước in đề nghị: 105mm/1 sản phẩm.
Bảng bộ phận thiết kế đang giữ: khi cần sản xuất đề nghị liên hệ để lấy các bảng để in kiểm tra.
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:10h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:10h40
THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : in mau thang tram 10h40—11h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN :
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:110
9. SỐ LƯỢNG IN:
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/2sp
* phan comment tren cho ngay 27-04-09