Ngày: | 04-11-2014 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 141104 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
Tên hàng | ĐVH – Relik xanh 50ml_Mặt trước_01 |
Ngày đặt | 04-11-2014 |
Ngày yêu cầu giao | 20-11-2014 |
Ngày đồng ý giao | 20-11-2014 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
Mã số NCC và NVL | HMI – Scystal Clear Bopp 50TC |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 45 |
Số màu ghép [1-4] | 1 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu & 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc (Nhũ Liên Minh) |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu- Số lượng được cộng 10%
– Sử dụng mực “Con Cọp” |
Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
PTT này đội 1 ( Hiền quản lý)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. Lần 1, máy 2 màu: In một màu trắng lót nền. Lưu ý kiểm tra độ dao động của mảng màu trắng in lụa.
2. Lần 2, máy 5 màu: Nền xanh pha + Vòng tròn xanh pha + Xanh Logo pha + Nhũ pha.
3. Lần 3, máy 2 màu: Chữ “Relik” trắng + chữ “Anti-Perspirant” trắng.
4. Sau in: Ép nhũ, cán UV bóng, bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL
1.Decal:
-Loại vật tư: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
-Khổ đề nghị:135mm
-Bước in đề nghị: 98mm/4sp
-Dài đề nghị: 1.348 + 67 = 1.415 m (14.438 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 50,000 sp + 10% được phép giao = 55.000 sp => 13.750 bước / 4sp = 1.348 m
-Khấu hao 5%: 2.750 sp => 688 bước / 4sp = 67 m
Đã kiểm tra xong.
*Chuẩn bị NVL:
1.Decal:
-Đặt mới: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 1.000
-Tồn kho: HMI – Scystal Clear Bopp 50TC
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 1.000
PTT này decal HMI Scystal Clear Bopp 50TC In máy 2 màu mực bám không tốt
Chuyển sang sử dụng decal Avery _ BW 0062
*Giao NVL cho sx:
1.Decal:
– Từ NCC: Avery Dennison
+ Khổ: 135 mm
+ Số met: 2.000
+ Số cuộn: 1
Giao chung PTT:ĐVH – Relik hồng 50ml_Mặt trước_01
A,Phát ký nhận
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj: 18h00—— 18h30
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h30
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:18
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:000
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:0000————- 6.400b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:10h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 6.400b—> 15.000 bước.
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 1 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:0
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:00
4.THỜI GIAN VỖ BÀI :
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN : 19h40
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN : 24h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH: 70
8. BƯỚC IN : 98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:200
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 000————–14800bn/6sp in lan 2 5 mau
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ GHI: IN LẦN:
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:18h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:22h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000000000————9700b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 3 máy 2 màu
THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:
5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In:8h00
6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00
7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
8. BƯỚC IN :98mm
9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:
10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM:00000000000————9700b———– 14735b
11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN; in lần 3 máy 2 màu
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal:
-Tổng SL giao sx: 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 530 m
-SL sx thực tế: 1.470 m => 15.000 bước; 60.000 sp
*NVL thu hồi sau sx:
2.Nhũ :
-Tổng SL giao sx: 5 cuộn ; khổ 7 cm
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 5 cuộn ; khổ 7 cm
Số PGH: 141507
Ngày GH: 08/12/2014
SL: 55.700 sp.
KIỂM NGÀY: 05/12 /2014
– Khách hàng đặt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.470 m /98mm/15.000b/4 sp=60.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :60.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:55.880 sp (Giao 55.700 sp) + KH: 180 sp (0.30%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :4.120 sp (6.86%)=101m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:3.540 sp (5.90%)=87m.
Trong đó:
– Khanh vỗ bài L2: 800 sp(1.33%)=20m.
-> in lé+ bụi+ dính mực nhũ lên sp: 2.220 sp(3.70%)=54m.
– Mong in L3: in bụi chữ ” I” &”L” + bể bảng trắng+ lé : 520 sp (0.87%)=13m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ+ ÉP NHŨ :320 sp(0.53%)=8m=>bụi nhũ dính lên chữ ” lik” ( relik)+ bế dính xương+ rách sp.
* Hao hụt 3 lần in + bế + cán UV: 260 sp (0.43%)=6m.
PSS này đã hoàn thành.