PTT:LLE – Lesgo Anh Đào_01

Ngày: 08-11-2014
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: Nguyễn Văn Tâm
Mã số phiếu TT: 141108 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Lạc Lê
Tên hàng LLE – Lesgo Anh Đào_01
Ngày đặt 08-11-2014
Ngày yêu cầu giao 27-11-2014
Ngày đồng ý giao 27-11-2014
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | MT: Nhựa đục_BW 0147MS: Nhựa trong_BW 0062
Mã số NCC và NVL Avery
Chiều rộng khổ in (mm) 40
Chiều dài khổ in (mm) 70.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 10,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:-                  Màu sắc như mẫu đã SX

–                  Tiếp thị duyệt mẫu

–                  Hướng quấn cuộn: MT + MS: dạng 01. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn

–                  Số lượng sp/cuộn : 5,000sp/cuộn

–           Mã vạch: ………106

 

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 14 bình luận về PTT:LLE – Lesgo Anh Đào_01

  1. LTTMai nói:

    SL tồn MẶT TRƯỚC của PTT trước: 740 sp.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. NVHieu nói:

    PTT này đội 2 ( Phát quản lý)

  4. TVSon nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, nhãn trước và sau khác NVL, nhãn trước file mới và nhãn sau file mới (xuất lại phim do tách phim in riêng), dao bế cũ. (Nhãn LLE – Lesgo Nho_01 và LLE – Lesgo Anh Đào_01 xuất lại chung phim để in)
    1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 1 màu pha (chữ Lesgo) + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo) + CÁN UV BÓNG.
    3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    4. Chia cuộn, quấn cuộn theo yêu cầu.

  5. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  6. ttmhoai nói:

    * Thông tin NVL:
    1.Decal:
    -Loại vật tư: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
    – Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp
    Dài đề nghị: 204 +10 = 214 m (2.431 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 9.260 bộ=>2.315 bước / 4sp= 204 m
    -Khấu hao 5%: 463 bộ => 116 bước / 4sp = 10 m

    -Loại vật tư: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
    – Khổ đề nghị: 164mm
    -Bước in đề nghị: 88mm/4sp
    Dài đề nghị: 220 +11 = 231 m (2.650 bước in)
    TRONG ĐÓ GỒM:
    -SL in: 10,000 bộ=>2.500 bước / 4sp= 220 m
    -Khấu hao 5%: 500 bộ => 150 bước / 4sp = 11 m

  7. ttmhoai nói:

    *Chuẩn bị NVL:
    1.Decal:
    -Tồn kho: Nhựa đục_BW 0147 (MẶT TRƯỚC )
    + Khổ: 164 mm
    + Dài: 863 m
    -Tồn kho: Nhựa trong_BW 0062 ( MẶT SAU )
    + Khổ: 164 mm
    + Dài: 300 m

  8. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:13h00
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 14h00
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
    8. BƯỚC IN :88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:100bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 2600bn
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;

  9. NTKhanh nói:

    THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h30 rua 2 lo
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH:
    4.THỜI GIAN VỖ BÀIj:15h30
    5. THỜI GIAN BẮT ĐẦU In: 16h30
    6.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
    7. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    8. BƯỚC IN :88mm
    9. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨm:300bn
    10. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 0000—– 2700bn mat truoc
    11.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI: IN LẦN;

  10. ttmhoai nói:

    *NVL thu hồi sau sx:
    1.Decal:
    -Tổng SL giao sx: 863 m ( MT )
    -SL thu hồi về kho: 599 m
    -SL sx thực tế: 264 m => 3.000 bước; 12.000 sp
    -Tổng SL giao sx: 300 m ( MS )
    -SL thu hồi về kho: 16 m
    -SL sx thực tế: 284 m => 3.230 bước; 12.920 sp

  11. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 30/11 /2014
    – Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn Trước
    – VP cung cấp:264m /88mm/3.000b/4 sp=12.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :12.000 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:10.920 sp (Giao 10.900sp) + KH: 20 sp (0.16%).
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :1.080 sp (9.0%)=24m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.080 sp (9.0%)=24m.=> Vỗ bài.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  12. LTTMai nói:

    KIỂM NGÀY: 30/11 /2014
    – Khách hàng đặt: 10.000 bộ. Nhãn Sau
    – VP cung cấp:284m /88mm/3.230b/4 sp=12.920 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX :12.920 sp.
    TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:12.520 sp (Giao 10.900sp) + KH: 20 sp (0.15%)-> Tồn: 1.600 sp=35m.
    TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT :400sp (3.09%)=9m.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400sp (3.09%)=9m..=> Vỗ bài.
    * SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ :Không hư.
    – Mong kiểm cuộn.
    – A.Phát chia cuộn.

  13. LTTMai nói:

    PSS này đã hoàn thành.

  14. KimThu nói:

    Số PGH: 141521
    Ngày GH: 16/12/2014
    SL: 10.900 bộ.

Trả lời