NGày 23/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
8h10 |
12h |
3.8 |
6h |
8h10 |
2.2 |
63% |
9.200 b/2sp |
141 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 16h15 |
13h50 17h |
2.6 |
13h50 17h |
16h15 18h |
3.4 |
43% |
4.600b/2sp Đánh mẫu |
70 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h 23h |
21h 24h |
4 |
21h |
23h |
2 |
67% |
10500b/10sp 4000b/2bộ |
236 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 4h |
2h30 6h |
4.5 |
2h30 |
4h |
1.5 |
75% |
6500b/2bộ 4500b/12sp |
331 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
62% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
51.900 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
190 m2/ca |
Kim Nhựt