Ngày 24/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.500 b/12sp |
465 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h 17h |
15h30 17h30 |
4 |
15h30 17h30 |
17h 18h |
2 |
67% |
9.000 b/12sp |
204 |
03 | Lê Tấn Mong |
6h 10h30 |
7h30 24h |
3 |
7h30 |
10h30 |
3 |
50% |
Đánh mẫu 3300b/2bộ |
143 |
04 | Phạm Văn Đức |
2h15 |
6h |
3.75 |
0h |
2h15 |
2.25 |
63% |
8.500 b/2bộ |
354 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
41.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
292 m2/ca |
Kim Nhựt