Ngày 25/03/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Đặng Trường |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
20.500 b/2bộ |
853 |
02 | Nguyễn Thành Trung |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
17.900 b/2bộ |
745 |
03 | Lê Tấn Mong |
18h 21h |
20h 24h |
5 |
20h |
21h |
1 |
83% |
6600b/2bộ 10500b/bộ |
468 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h30 |
4h30 |
4 |
0h 4h30 |
0h30 6h |
2 |
67% |
10.500 b/bộ |
194 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
88% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
55.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
565 m2/ca |
Kim Nhựt